Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1183,50

1,02%

-0,15%

-3,25%

-23,28%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

559,05

-0,32%

-6,44%

-6,29%

-26,71%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

564,00

1,53%

2,08%

3,20%

15,10%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3886,00

0,54%

-0,38%

-0,46%

-6,16%

Phô mai

(USD/lb)

1,6550

0,24%

-0,90%

3,96%

-8,56%

Sữa

(USD/cwt)

16,17

-0,06%

0,25%

6,66%

-9,66%

Cao su

(US cent/kg)

155,10

0,32%

1,51%

0,85%

10,86%

Nước cam

(US cent/lb)

371,40

1,85%

-0,60%

27,78%

54,62%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

190,85

0,82%

-2,78%

6,50%

1,14%

Bông

(US cent/lb)

93,87

-0,80%

2,28%

14,90%

16,97%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5706,00

-4,28%

-3,09%

28,28%

109,63%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,2750

0,27%

-1,88%

4,10%

4,52%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

577,40

1,83%

-1,87%

-7,87%

-30,30%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

382,0564

0,28%

0,08%

0,94%

10,42%

Vải len

(AUD/100kg)

1157,00

0,00%

-0,52%

-3,34%

-15,79%

Đường thô

(US cent/lb)

23,08

1,14%

-3,91%

3,27%

7,80%

Chè

(USD/kg)

2,13

0,00%

-20,22%

-14,46%

-23,10%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

825,00

0,00%

0,00%

-1,20%

-23,96%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

426,75

-0,18%

1,19%

-1,50%

-23,45%

(EUR/tấn)

5600,00

2,75%

2,28%

3,70%

22,86%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,50

1,32%

0,79%

6,94%

31,85%

Ngô

(US cent/bushel)

418,8689

0,62%

-2,64%

-5,92%

-38,37%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics