Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1224,30

-0,22%

2,10%

5,54%

-8,68%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

657,42

1,06%

-4,34%

11,86%

8,40%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

527,53

0,00%

-1,58%

-1,58%

4,77%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3890,00

2,26%

2,10%

-2,48%

14,68%

Phô mai

(USD/lb)

2,1360

1,86%

3,49%

22,34%

28,21%

Sữa

(USD/cwt)

18,72

-0,05%

0,48%

20,23%

15,70%

Cao su

(US cent/kg)

169,30

1,93%

3,67%

4,70%

23,85%

Nước cam

(US cent/lb)

424,20

4,95%

14,33%

13,74%

69,07%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

206,69

4,10%

1,79%

-14,34%

8,53%

Bông

(US cent/lb)

76,51

0,75%

-0,99%

-5,49%

-11,70%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7283,45

0,00%

-21,69%

-35,45%

143,51%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,7140

-0,30%

0,03%

-1,32%

11,16%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

661,76

0,00%

0,11%

8,93%

-5,85%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

365,7870

0,08%

-10,40%

4,13%

16,31%

Vải len

(AUD/100kg)

1135,00

0,09%

0,09%

-1,99%

-10,13%

Đường thô

(US cent/lb)

18,11

0,00%

-6,02%

-7,53%

-29,30%

Chè

(USD/kg)

188,74

-2,13%

3,32%

39,53%

15,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

856,80

0,58%

0,55%

-1,52%

-2,64%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

478,78

0,01%

-1,08%

5,00%

21,90%

(EUR/tấn)

6400,00

0,00%

4,92%

8,70%

37,25%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,90

2,49%

-23,31%

-11,56%

-26,89%

Ngô

(US cent/bushel)

453,8372

0,24%

-3,84%

1,02%

-20,43%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics