Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/5/2024
Hôm nay 20/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1224,30
|
-0,22%
|
2,10%
|
5,54%
|
-8,68%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
657,42
|
1,06%
|
-4,34%
|
11,86%
|
8,40%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
527,53
|
0,00%
|
-1,58%
|
-1,58%
|
4,77%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3890,00
|
2,26%
|
2,10%
|
-2,48%
|
14,68%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,1360
|
1,86%
|
3,49%
|
22,34%
|
28,21%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,72
|
-0,05%
|
0,48%
|
20,23%
|
15,70%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,30
|
1,93%
|
3,67%
|
4,70%
|
23,85%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
424,20
|
4,95%
|
14,33%
|
13,74%
|
69,07%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
206,69
|
4,10%
|
1,79%
|
-14,34%
|
8,53%
|
Bông
(US cent/lb)
|
76,51
|
0,75%
|
-0,99%
|
-5,49%
|
-11,70%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7283,45
|
0,00%
|
-21,69%
|
-35,45%
|
143,51%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,7140
|
-0,30%
|
0,03%
|
-1,32%
|
11,16%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
661,76
|
0,00%
|
0,11%
|
8,93%
|
-5,85%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
365,7870
|
0,08%
|
-10,40%
|
4,13%
|
16,31%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1135,00
|
0,09%
|
0,09%
|
-1,99%
|
-10,13%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,11
|
0,00%
|
-6,02%
|
-7,53%
|
-29,30%
|
Chè
(USD/kg)
|
188,74
|
-2,13%
|
3,32%
|
39,53%
|
15,02%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
856,80
|
0,58%
|
0,55%
|
-1,52%
|
-2,64%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
478,78
|
0,01%
|
-1,08%
|
5,00%
|
21,90%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6400,00
|
0,00%
|
4,92%
|
8,70%
|
37,25%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
32,90
|
2,49%
|
-23,31%
|
-11,56%
|
-26,89%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
453,8372
|
0,24%
|
-3,84%
|
1,02%
|
-20,43%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics