09:22 20/05/2025
08:22 20/05/2025
08:20 19/05/2025
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
Hôm nay
So với
hôm qua
1 tuần trước
1 tháng trước
1 năm trước
Đậu tương
(US cent/bushel)
1046,81
-0,38%
-2,40%
1,68%
-15,24%
Lúa mỳ
528,51
-0,09%
2,18%
-1,86%
-24,23%
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
605,20
0,35%
10,34%
6,82%
15,49%
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
3915,00
0,80%
0,57%
0,10%
1,35%
Phô mai
(USD/lb)
1,9510
-1,06%
1,88%
5,52%
-7,84%
Sữa
(USD/cwt)
18,60
0,11%
0,81%
7,08%
-0,59%
Cao su
(US cent/kg)
172,80
0,23%
-1,82%
2,19%
Nước cam
(US cent/lb)
251,80
0,28%
8,16%
-8,24%
-43,54%
Cà phê Mỹ
374,99
0,09%
-1,95%
2,21%
81,14%
Bông
65,556
-0,16%
-1,32%
-0,47%
-14,31%
Gạo thô
12,6900
-0,98%
3,09%
-6,31%
-31,73%
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
702,15
-0,31%
-1,58%
6,68%
5,80%
Yến mạch
357,0245
-0,06%
4,39%
0,36%
-2,05%
Vải len
(AUD/100kg)
1189,00
0,00%
-0,17%
-3,49%
4,76%
Đường thô
17,48
-0,43%
-1,02%
-1,64%
-6,38%
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
10905,65
-0,24%
16,76%
24,68%
51,29%
Chè
(INR/kg)
194,73
-1,94%
7,38%
3,17%
Dầu hướng dương
1310,70
0,02%
-0,72%
-0,79%
51,04%
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
485,03
0,26%
0,83%
-9,42%
0,31%
Lúa mạch
2327,00
-0,28%
-1,19%
3,06%
10,18%
Bơ
7366,00
0,01%
2,22%
0,90%
15,09%
Khoai tây
(EUR/100kg)
13,80
-21,14%
-58,68%
Ngô
445,9660
-0,34%
0,78%
-7,43%
-2,63%
Phạm Hòa
08:48 20/05/2025
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn