Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1046,81

-0,38%

-2,40%

1,68%

-15,24%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

528,51

-0,09%

2,18%

-1,86%

-24,23%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

605,20

0,35%

10,34%

6,82%

15,49%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3915,00

0,80%

0,57%

0,10%

1,35%

Phô mai

(USD/lb)

1,9510

-1,06%

1,88%

5,52%

-7,84%

Sữa

(USD/cwt)

18,60

0,11%

0,81%

7,08%

-0,59%

Cao su

(US cent/kg)

172,80

0,23%

-1,82%

2,19%

1,35%

Nước cam

(US cent/lb)

251,80

0,28%

8,16%

-8,24%

-43,54%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

374,99

0,09%

-1,95%

2,21%

81,14%

Bông

(US cent/lb)

65,556

-0,16%

-1,32%

-0,47%

-14,31%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,6900

-0,98%

3,09%

-6,31%

-31,73%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

702,15

-0,31%

-1,58%

6,68%

5,80%

Yến mạch

(US cent/bushel)

357,0245

-0,06%

4,39%

0,36%

-2,05%

Vải len

(AUD/100kg)

1189,00

0,00%

-0,17%

-3,49%

4,76%

Đường thô

(US cent/lb)

17,48

-0,43%

-1,02%

-1,64%

-6,38%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10905,65

-0,24%

16,76%

24,68%

51,29%

Chè

(INR/kg)

194,73

-1,94%

-1,94%

7,38%

3,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1310,70

0,02%

-0,72%

-0,79%

51,04%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

485,03

0,26%

0,83%

-9,42%

0,31%

Lúa mạch

(INR/kg)

2327,00

-0,28%

-1,19%

3,06%

10,18%

(EUR/tấn)

7366,00

0,01%

2,22%

0,90%

15,09%

Khoai tây

(EUR/100kg)

13,80

0,00%

0,00%

-21,14%

-58,68%

Ngô

(US cent/bushel)

445,9660

-0,34%

0,78%

-7,43%

-2,63%