Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

957,23

0,23%

-2,95%

-14,26%

-29,67%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

527,28

-4,52%

-0,32%

-3,83%

-15,74%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

527,64

-0,27%

0,74%

6,58%

-1,10%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3727,00

0,16%

0,49%

-6,54%

-5,31%

Phô mai

(USD/lb)

2,0301

0,00%

-1,45%

2,79%

1,71%

Sữa

(USD/cwt)

20,62

0,24%

0,29%

3,72%

19,33%

Cao su

(US cent/kg)

172,90

-0,12%

0,64%

6,86%

35,71%

Nước cam

(US cent/lb)

449,73

-1,60%

5,45%

4,25%

40,45%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

245,46

0,00%

1,50%

3,06%

66,36%

Bông

(US cent/lb)

67,26

1,27%

-0,87%

-3,72%

-21,39%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9134,08

3,23%

2,94%

18,06%

172,25%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,8910

0,25%

0,63%

2,37%

-5,93%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

572,90

0,42%

0,61%

-14,73%

-29,24%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

320,0188

3,06%

6,67%

-6,23%

-31,18%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

1,54%

-1,32%

Đường thô

(US cent/lb)

18,01

-0,49%

-1,73%

-3,56%

-23,03%

Chè

(USD/kg)

212,74

1,74%

1,74%

-5,62%

20,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

901,00

0,98%

0,87%

-1,14%

-3,12%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

453,52

-0,06%

-1,46%

-6,71%

-3,30%

(EUR/tấn)

7500,00

0,00%

0,59%

9,41%

65,27%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,30

1,38%

6,16%

-19,95%

-1,01%

Ngô

(US cent/bushel)

377,4791

0,12%

-5,04%

-9,10%

-21,82%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics