Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/8/2024
Hôm nay 20/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
957,23
|
0,23%
|
-2,95%
|
-14,26%
|
-29,67%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
527,28
|
-4,52%
|
-0,32%
|
-3,83%
|
-15,74%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
527,64
|
-0,27%
|
0,74%
|
6,58%
|
-1,10%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3727,00
|
0,16%
|
0,49%
|
-6,54%
|
-5,31%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0301
|
0,00%
|
-1,45%
|
2,79%
|
1,71%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,62
|
0,24%
|
0,29%
|
3,72%
|
19,33%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
172,90
|
-0,12%
|
0,64%
|
6,86%
|
35,71%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
449,73
|
-1,60%
|
5,45%
|
4,25%
|
40,45%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
245,46
|
0,00%
|
1,50%
|
3,06%
|
66,36%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,26
|
1,27%
|
-0,87%
|
-3,72%
|
-21,39%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9134,08
|
3,23%
|
2,94%
|
18,06%
|
172,25%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,8910
|
0,25%
|
0,63%
|
2,37%
|
-5,93%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
572,90
|
0,42%
|
0,61%
|
-14,73%
|
-29,24%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
320,0188
|
3,06%
|
6,67%
|
-6,23%
|
-31,18%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,54%
|
-1,32%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,01
|
-0,49%
|
-1,73%
|
-3,56%
|
-23,03%
|
Chè
(USD/kg)
|
212,74
|
1,74%
|
1,74%
|
-5,62%
|
20,12%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
901,00
|
0,98%
|
0,87%
|
-1,14%
|
-3,12%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
453,52
|
-0,06%
|
-1,46%
|
-6,71%
|
-3,30%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7500,00
|
0,00%
|
0,59%
|
9,41%
|
65,27%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,30
|
1,38%
|
6,16%
|
-19,95%
|
-1,01%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
377,4791
|
0,12%
|
-5,04%
|
-9,10%
|
-21,82%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics