Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 2/10/2024
Hôm nay 2/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1058,29
|
0,10%
|
0,48%
|
6,20%
|
-16,85%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
598,19
|
-0,14%
|
1,51%
|
8,36%
|
5,22%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
523,06
|
0,37%
|
-2,08%
|
7,62%
|
5,14%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4086,00
|
1,92%
|
1,04%
|
3,89%
|
10,19%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2602
|
-0,30%
|
-1,43%
|
2,13%
|
28,86%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23,09
|
-0,94%
|
-1,07%
|
12,09%
|
25,56%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
211,50
|
6,33%
|
10,39%
|
18,69%
|
51,07%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
475,48
|
2,98%
|
-2,77%
|
-8,22%
|
34,01%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
263,81
|
-2,95%
|
-0,94%
|
8,54%
|
76,93%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,52
|
-0,70%
|
-4,81%
|
0,01%
|
-19,36%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7094,58
|
-8,11%
|
-9,84%
|
-25,32%
|
102,59%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,2330
|
-0,44%
|
1,38%
|
1,19%
|
-3,37%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
609,62
|
-0,03%
|
0,14%
|
3,49%
|
-15,02%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
380,5395
|
-1,92%
|
2,50%
|
15,61%
|
-12,82%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1087,00
|
0,00%
|
-1,00%
|
0,00%
|
-4,23%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,00
|
2,09%
|
-0,79%
|
18,68%
|
-12,71%
|
Chè
(USD/kg)
|
245,48
|
3,21%
|
3,21%
|
6,93%
|
39,36%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1165,50
|
0,07%
|
1,22%
|
24,47%
|
43,89%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
478,28
|
1,60%
|
-0,05%
|
1,49%
|
6,88%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7338,00
|
-5,30%
|
-8,84%
|
-6,52%
|
54,88%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,70
|
-1,00%
|
-1,33%
|
1,71%
|
44,17%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
429,7951
|
0,19%
|
3,44%
|
4,96%
|
-11,89%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics