Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 2/12/2024
Hôm nay 2/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
988,35
|
-0,12%
|
0,31%
|
0,16%
|
-25,46%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
532,54
|
0,05%
|
-0,84%
|
-6,59%
|
-14,38%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
588,45
|
-0,02%
|
-0,44%
|
6,40%
|
8,87%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
5023,00
|
2,85%
|
8,25%
|
6,99%
|
28,96%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7490
|
0,00%
|
-0,23%
|
-6,97%
|
6,13%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,88
|
0,10%
|
0,10%
|
-1,83%
|
23,02%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
194,70
|
1,94%
|
5,02%
|
-1,32%
|
35,87%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
500,55
|
0,09%
|
-2,45%
|
-5,27%
|
30,28%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
326,07
|
0,94%
|
7,76%
|
32,54%
|
68,16%
|
Bông
(US cent/lb)
|
73,39
|
3,45%
|
2,41%
|
4,97%
|
-6,21%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9097,54
|
2,44%
|
4,48%
|
23,78%
|
104,07%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,2209
|
0,04%
|
1,91%
|
3,47%
|
-11,33%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
573,97
|
0,05%
|
-3,33%
|
-8,75%
|
-15,23%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
334,5074
|
-0,89%
|
-3,86%
|
-14,07%
|
-9,25%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1144,00
|
0,00%
|
0,62%
|
1,15%
|
-1,89%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,09
|
-0,05%
|
-0,36%
|
-3,62%
|
-18,28%
|
Chè
(USD/kg)
|
204,17
|
-5,34%
|
-5,34%
|
-10,22%
|
18,72%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1312,60
|
0,80%
|
-1,02%
|
1,78%
|
45,84%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
507,74
|
-0,01%
|
-0,10%
|
-2,73%
|
15,07%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7300,00
|
1,28%
|
-6,23%
|
-3,95%
|
32,73%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
27,40
|
-0,72%
|
-1,44%
|
-5,52%
|
-19,17%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
421,9799
|
-0,24%
|
-0,59%
|
1,38%
|
-13,03%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics