Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1245,19

-0,11%

2,57%

7,35%

-7,12%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

684,72

-0,48%

1,78%

16,51%

12,90%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

524,03

-0,66%

-2,78%

-0,66%

4,39%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3918,00

0,72%

1,32%

-0,56%

14,29%

Phô mai

(USD/lb)

2,0111

-3,45%

-3,31%

9,12%

17,27%

Sữa

(USD/cwt)

18,73

0,05%

0,11%

20,22%

15,55%

Cao su

(US cent/kg)

168,50

-0,47%

3,69%

4,66%

23,53%

Nước cam

(US cent/lb)

447,80

-0,14%

10,79%

23,60%

66,96%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

207,02

0,16%

4,85%

-11,11%

9,42%

Bông

(US cent/lb)

76,04

0,15%

1,88%

-7,75%

-10,88%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7209,36

0,01%

-1,92%

-34,02%

138,48%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,8361

0,36%

0,11%

-0,68%

11,89%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

667,72

0,90%

1,99%

6,72%

-4,83%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

365,5614

-0,05%

-12,28%

4,07%

16,24%

Vải len

(AUD/100kg)

1135,00

0,00%

0,09%

-1,99%

-10,13%

Đường thô

(US cent/lb)

18,67

3,12%

-1,24%

-5,41%

-28,16%

Chè

(USD/kg)

188,74

-2,13%

3,32%

39,53%

15,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

856,80

0,58%

0,55%

-1,52%

-2,64%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,53

1,00%

-0,10%

6,04%

23,11%

(EUR/tấn)

6400,00

0,00%

4,92%

8,59%

37,25%

Khoai tây

(EUR/100kg)

33,40

1,52%

5,36%

-9,49%

-31,84%

Ngô

(US cent/bushel)

456,5676

-0,70%

-2,34%

1,52%

-20,04%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics