Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1159,25

0,33%

-1,66%

-6,96%

-18,30%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

571,07

-2,30%

-7,90%

-18,13%

-23,68%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

472,04

-5,63%

-2,47%

-12,10%

-15,56%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3962,00

0,13%

0,53%

2,56%

9,63%

Phô mai

(USD/lb)

1,9672

-0,39%

-6,23%

-3,66%

17,17%

Sữa

(USD/cwt)

19,91

0,30%

0,10%

6,58%

33,18%

Cao su

(US cent/kg)

173,20

0,76%

-2,26%

1,88%

30,62%

Nước cam

(US cent/lb)

421,42

0,45%

-0,23%

-9,06%

57,72%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

229,35

0,00%

1,70%

5,13%

33,35%

Bông

(US cent/lb)

71,01

0,27%

-0,64%

-7,20%

-10,54%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8802,06

-5,13%

-10,82%

20,29%

178,19%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,9716

-0,95%

-3,01%

-3,32%

15,13%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

601,95

-0,11%

-3,53%

-9,29%

-19,22%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

317,0200

-0,93%

-2,83%

-13,55%

-22,63%

Vải len

(AUD/100kg)

1160,00

-0,85%

0,69%

2,20%

2,11%

Đường thô

(US cent/lb)

18,90

0,00%

-3,18%

1,85%

-26,95%

Chè

(USD/kg)

201,73

-2,48%

-2,48%

4,60%

21,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

933,20

-0,39%

-0,71%

7,54%

10,44%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

464,27

-0,11%

-0,75%

-3,18%

1,04%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,00%

-0,72%

38,36%

Khoai tây

(EUR/100kg)

40,10

-0,25%

0,50%

17,94%

28,53%

Ngô

(US cent/bushel)

440,3027

0,12%

-2,16%

-4,54%

-28,64%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics