Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/10/2024
Hôm nay 22/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
978,15
|
-0,29%
|
-1,30%
|
-5,88%
|
-23,98%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
568,58
|
-0,64%
|
-1,97%
|
-2,48%
|
-3,27%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
525,03
|
-0,30%
|
-0,37%
|
-0,48%
|
8,81%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4302,00
|
0,02%
|
0,80%
|
8,17%
|
14,63%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2221
|
11,16%
|
9,79%
|
-4,51%
|
22,16%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,75
|
-0,04%
|
0,98%
|
-2,61%
|
34,93%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
198,60
|
1,59%
|
0,35%
|
1,02%
|
35,01%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
497,50
|
3,99%
|
0,32%
|
4,85%
|
27,88%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
252,07
|
-1,43%
|
-3,54%
|
-4,21%
|
51,99%
|
Bông
(US cent/lb)
|
72,40
|
1,89%
|
1,77%
|
1,05%
|
-13,54%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7384,48
|
-0,58%
|
-3,13%
|
-5,02%
|
96,45%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0864
|
-0,02%
|
0,31%
|
-2,95%
|
-6,27%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
615,64
|
-0,39%
|
3,07%
|
4,88%
|
-9,44%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
376,0211
|
-0,92%
|
-0,26%
|
1,97%
|
-2,46%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1138,00
|
0,00%
|
-0,09%
|
3,64%
|
-0,09%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,85
|
-1,29%
|
-2,38%
|
-3,15%
|
-20,50%
|
Chè
(USD/kg)
|
163,92
|
-31,05%
|
-31,05%
|
-31,08%
|
-6,05%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1203,40
|
0,60%
|
-0,13%
|
3,81%
|
42,41%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
505,04
|
0,65%
|
1,77%
|
6,26%
|
29,08%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7350,00
|
0,00%
|
0,68%
|
-8,70%
|
53,93%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-3,65%
|
25,54%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
408,4870
|
-0,25%
|
1,74%
|
-1,27%
|
-16,73%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics