Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

978,15

-0,29%

-1,30%

-5,88%

-23,98%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

568,58

-0,64%

-1,97%

-2,48%

-3,27%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

525,03

-0,30%

-0,37%

-0,48%

8,81%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4302,00

0,02%

0,80%

8,17%

14,63%

Phô mai

(USD/lb)

2,2221

11,16%

9,79%

-4,51%

22,16%

Sữa

(USD/cwt)

22,75

-0,04%

0,98%

-2,61%

34,93%

Cao su

(US cent/kg)

198,60

1,59%

0,35%

1,02%

35,01%

Nước cam

(US cent/lb)

497,50

3,99%

0,32%

4,85%

27,88%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

252,07

-1,43%

-3,54%

-4,21%

51,99%

Bông

(US cent/lb)

72,40

1,89%

1,77%

1,05%

-13,54%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7384,48

-0,58%

-3,13%

-5,02%

96,45%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0864

-0,02%

0,31%

-2,95%

-6,27%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

615,64

-0,39%

3,07%

4,88%

-9,44%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

376,0211

-0,92%

-0,26%

1,97%

-2,46%

Vải len

(AUD/100kg)

1138,00

0,00%

-0,09%

3,64%

-0,09%

Đường thô

(US cent/lb)

21,85

-1,29%

-2,38%

-3,15%

-20,50%

Chè

(USD/kg)

163,92

-31,05%

-31,05%

-31,08%

-6,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1203,40

0,60%

-0,13%

3,81%

42,41%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

505,04

0,65%

1,77%

6,26%

29,08%

(EUR/tấn)

7350,00

0,00%

0,68%

-8,70%

53,93%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,00

0,00%

0,00%

-3,65%

25,54%

Ngô

(US cent/bushel)

408,4870

-0,25%

1,74%

-1,27%

-16,73%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics