Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/11/2024
Hôm nay 22/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
980,17
|
0,25%
|
-1,78%
|
-1,68%
|
-27,72%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
549,72
|
0,18%
|
2,46%
|
-4,97%
|
-1,51%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
597,03
|
-1,90%
|
5,66%
|
14,04%
|
9,15%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4764,00
|
-0,10%
|
-6,26%
|
6,20%
|
20,58%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7770
|
-2,26%
|
1,37%
|
-9,57%
|
5,84%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,87
|
-0,25%
|
-0,15%
|
-12,62%
|
16,00%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
189,90
|
1,71%
|
-0,37%
|
-2,96%
|
28,83%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
510,07
|
-0,19%
|
6,21%
|
1,99%
|
24,07%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
295,01
|
0,01%
|
4,03%
|
17,09%
|
65,14%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,60
|
0,02%
|
2,70%
|
-5,28%
|
-14,66%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8653,55
|
1,85%
|
0,46%
|
24,16%
|
103,90%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1648
|
-0,03%
|
3,37%
|
0,26%
|
-12,34%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
593,80
|
0,00%
|
-8,20%
|
-5,97%
|
-14,77%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
349,4916
|
0,94%
|
0,35%
|
-8,69%
|
-9,40%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1137,00
|
0,00%
|
-0,44%
|
-0,09%
|
-2,82%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,36
|
0,00%
|
-1,13%
|
-4,46%
|
-20,84%
|
Chè
(USD/kg)
|
217,97
|
-3,63%
|
0,00%
|
32,97%
|
22,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1335,80
|
0,17%
|
0,41%
|
10,77%
|
48,42%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
510,76
|
0,00%
|
-5,20%
|
0,34%
|
16,95%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7792,00
|
0,00%
|
-1,37%
|
5,30%
|
47,02%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,00
|
-0,36%
|
-1,06%
|
-3,11%
|
-13,04%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
427,0194
|
0,06%
|
2,04%
|
2,65%
|
-12,34%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics