Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/1/2025
Hôm nay 22/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1060,61
|
-0,62%
|
1,69%
|
9,37%
|
-14,46%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
556,31
|
-0,44%
|
1,70%
|
2,92%
|
-6,74%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
583,09
|
-1,86%
|
6,98%
|
2,08%
|
5,73%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4221,00
|
-0,92%
|
-3,23%
|
-7,13%
|
6,91%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8000
|
-4,55%
|
-1,37%
|
-2,65%
|
12,50%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,27
|
-0,15%
|
0,00%
|
8,63%
|
33,27%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
194,50
|
0,52%
|
1,67%
|
4,12%
|
26,46%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
481,31
|
-0,99%
|
0,02%
|
-3,97%
|
56,29%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
328,81
|
0,02%
|
-0,53%
|
0,95%
|
70,41%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,64
|
0,00%
|
-0,23%
|
-2,58%
|
-20,04%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,9293
|
-0,40%
|
0,67%
|
6,56%
|
-14,37%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
631,61
|
0,04%
|
0,27%
|
3,89%
|
-1,17%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
370,2698
|
-0,67%
|
4,52%
|
8,58%
|
-2,17%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1190,00
|
0,00%
|
3,12%
|
3,12%
|
0,17%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,76
|
0,00%
|
-1,56%
|
-8,98%
|
-25,22%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
11535,31
|
0,12%
|
6,08%
|
-0,22%
|
148,93%
|
Chè
(INR/kg)
|
162,07
|
-4,70%
|
-4,70%
|
-11,79%
|
13,57%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1301,00
|
0,83%
|
-0,26%
|
3,69%
|
53,06%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
530,73
|
0,00%
|
-1,03%
|
1,13%
|
20,62%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2440,50
|
0,43%
|
-0,12%
|
1,12%
|
22,03%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7350,00
|
0,68%
|
-0,88%
|
3,45%
|
36,11%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
32,80
|
1,23%
|
4,46%
|
10,44%
|
-8,89%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
487,3077
|
-0,55%
|
2,70%
|
8,84%
|
9,33%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics