Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1060,61

-0,62%

1,69%

9,37%

-14,46%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

556,31

-0,44%

1,70%

2,92%

-6,74%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

583,09

-1,86%

6,98%

2,08%

5,73%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4221,00

-0,92%

-3,23%

-7,13%

6,91%

Phô mai

(USD/lb)

1,8000

-4,55%

-1,37%

-2,65%

12,50%

Sữa

(USD/cwt)

20,27

-0,15%

0,00%

8,63%

33,27%

Cao su

(US cent/kg)

194,50

0,52%

1,67%

4,12%

26,46%

Nước cam

(US cent/lb)

481,31

-0,99%

0,02%

-3,97%

56,29%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

328,81

0,02%

-0,53%

0,95%

70,41%

Bông

(US cent/lb)

67,64

0,00%

-0,23%

-2,58%

-20,04%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,9293

-0,40%

0,67%

6,56%

-14,37%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

631,61

0,04%

0,27%

3,89%

-1,17%

Yến mạch

(US cent/bushel)

370,2698

-0,67%

4,52%

8,58%

-2,17%

Vải len

(AUD/100kg)

1190,00

0,00%

3,12%

3,12%

0,17%

Đường thô

(US cent/lb)

17,76

0,00%

-1,56%

-8,98%

-25,22%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11535,31

0,12%

6,08%

-0,22%

148,93%

Chè

(INR/kg)

162,07

-4,70%

-4,70%

-11,79%

13,57%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1301,00

0,83%

-0,26%

3,69%

53,06%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

530,73

0,00%

-1,03%

1,13%

20,62%

Lúa mạch

(INR/kg)

2440,50

0,43%

-0,12%

1,12%

22,03%

(EUR/tấn)

7350,00

0,68%

-0,88%

3,45%

36,11%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,80

1,23%

4,46%

10,44%

-8,89%

Ngô

(US cent/bushel)

487,3077

-0,55%

2,70%

8,84%

9,33%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics