Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/4/2024
Hôm nay 22/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1149,75
|
-0,07%
|
-0,73%
|
-5,00%
|
-21,60%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
553,12
|
-2,53%
|
0,20%
|
-0,38%
|
-14,08%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
507,99
|
0,00%
|
-5,85%
|
-16,54%
|
1,50%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3928,00
|
-1,53%
|
-8,20%
|
-9,26%
|
6,02%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7930
|
0,17%
|
5,35%
|
14,28%
|
2,69%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,57
|
0,00%
|
1,04%
|
-5,23%
|
-16,56%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,80
|
0,50%
|
-0,49%
|
-5,88%
|
16,82%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
359,30
|
0,11%
|
-2,27%
|
3,29%
|
30,94%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
240,30
|
-0,21%
|
8,07%
|
31,74%
|
22,66%
|
Bông
(US cent/lb)
|
78,69
|
0,76%
|
-4,76%
|
-14,63%
|
-0,69%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
12238,00
|
8,57%
|
12,94%
|
47,02%
|
296,44%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
19,0100
|
0,32%
|
3,74%
|
11,53%
|
12,22%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
611,70
|
0,69%
|
-3,24%
|
-5,70%
|
-19,29%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
356,2966
|
-0,06%
|
1,00%
|
-1,37%
|
8,38%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1158,00
|
1,40%
|
1,40%
|
0,61%
|
-10,16%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,79
|
1,07%
|
-3,13%
|
-9,10%
|
-21,62%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
867,70
|
-0,26%
|
-0,31%
|
2,08%
|
-14,93%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
449,50
|
-0,28%
|
-2,07%
|
-0,55%
|
-1,59%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5888,00
|
0,00%
|
-4,26%
|
2,85%
|
24,27%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,20
|
0,00%
|
-0,27%
|
3,33%
|
4,79%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
433,5820
|
-2,07%
|
0,48%
|
-1,29%
|
-33,42%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics