Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/7/2024
Hôm nay 22/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1108,64
|
1,17%
|
3,11%
|
-5,60%
|
-23,71%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
548,37
|
0,66%
|
2,98%
|
-3,96%
|
-27,61%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
500,62
|
1,21%
|
14,94%
|
6,06%
|
-8,23%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3960,00
|
0,56%
|
1,18%
|
0,08%
|
-2,13%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9530
|
-1,31%
|
0,57%
|
-0,26%
|
11,92%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,85
|
0,05%
|
0,46%
|
-0,15%
|
44,15%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,70
|
-0,25%
|
-0,49%
|
-6,06%
|
26,61%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
431,38
|
-0,42%
|
-4,48%
|
0,83%
|
43,84%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
238,18
|
0,00%
|
-4,39%
|
3,85%
|
50,70%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,08
|
0,31%
|
1,88%
|
3,14%
|
-17,67%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7736,54
|
0,00%
|
-7,39%
|
-12,11%
|
128,35%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,3603
|
0,72%
|
-2,31%
|
-22,51%
|
-11,33%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
656,33
|
1,54%
|
6,74%
|
9,77%
|
-20,92%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
340,2870
|
1,20%
|
10,04%
|
20,03%
|
-24,42%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1107,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-4,57%
|
-6,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,68
|
0,00%
|
-2,72%
|
-1,20%
|
-24,29%
|
Chè
(USD/kg)
|
225,40
|
0,65%
|
0,65%
|
6,87%
|
21,44%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
904,60
|
0,21%
|
-0,67%
|
-3,06%
|
-1,67%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
486,15
|
0,00%
|
2,68%
|
5,23%
|
3,44%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6846,00
|
0,48%
|
2,75%
|
3,88%
|
50,46%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,90
|
0,82%
|
-3,40%
|
-7,98%
|
22,19%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
393,5769
|
-2,94%
|
-2,64%
|
-9,21%
|
-29,78%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics