Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1108,64

1,17%

3,11%

-5,60%

-23,71%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

548,37

0,66%

2,98%

-3,96%

-27,61%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

500,62

1,21%

14,94%

6,06%

-8,23%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3960,00

0,56%

1,18%

0,08%

-2,13%

Phô mai

(USD/lb)

1,9530

-1,31%

0,57%

-0,26%

11,92%

Sữa

(USD/cwt)

19,85

0,05%

0,46%

-0,15%

44,15%

Cao su

(US cent/kg)

162,70

-0,25%

-0,49%

-6,06%

26,61%

Nước cam

(US cent/lb)

431,38

-0,42%

-4,48%

0,83%

43,84%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

238,18

0,00%

-4,39%

3,85%

50,70%

Bông

(US cent/lb)

70,08

0,31%

1,88%

3,14%

-17,67%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7736,54

0,00%

-7,39%

-12,11%

128,35%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,3603

0,72%

-2,31%

-22,51%

-11,33%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

656,33

1,54%

6,74%

9,77%

-20,92%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

340,2870

1,20%

10,04%

20,03%

-24,42%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

0,00%

0,00%

-4,57%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

18,68

0,00%

-2,72%

-1,20%

-24,29%

Chè

(USD/kg)

225,40

0,65%

0,65%

6,87%

21,44%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

904,60

0,21%

-0,67%

-3,06%

-1,67%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

486,15

0,00%

2,68%

5,23%

3,44%

(EUR/tấn)

6846,00

0,48%

2,75%

3,88%

50,46%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,90

0,82%

-3,40%

-7,98%

22,19%

Ngô

(US cent/bushel)

393,5769

-2,94%

-2,64%

-9,21%

-29,78%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics