Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/8/2024
Hôm nay 22/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
960,21
|
-0,01%
|
1,18%
|
-14,06%
|
-29,46%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
521,09
|
-4,39%
|
-1,36%
|
-3,99%
|
-18,55%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
512,49
|
-0,04%
|
-2,39%
|
3,52%
|
-3,30%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3754,00
|
1,05%
|
0,00%
|
-5,37%
|
-1,98%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,1920
|
0,37%
|
5,74%
|
10,99%
|
11,72%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,67
|
0,34%
|
0,78%
|
3,97%
|
20,03%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
175,10
|
0,57%
|
1,63%
|
7,95%
|
36,16%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
471,55
|
4,06%
|
6,15%
|
7,30%
|
48,26%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
248,99
|
1,04%
|
4,93%
|
2,46%
|
69,84%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,72
|
1,42%
|
5,30%
|
-0,53%
|
-17,59%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9591,42
|
1,10%
|
8,47%
|
16,06%
|
188,12%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,7414
|
-0,13%
|
0,18%
|
0,10%
|
-6,79%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
573,61
|
-0,29%
|
-0,63%
|
-15,30%
|
-28,88%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
327,2880
|
7,57%
|
3,25%
|
-0,83%
|
-30,44%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,54%
|
-1,32%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,72
|
0,80%
|
-1,45%
|
-3,27%
|
-24,28%
|
Chè
(USD/kg)
|
212,74
|
1,74%
|
1,74%
|
-5,62%
|
20,12%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
902,20
|
0,17%
|
0,13%
|
-1,01%
|
-0,86%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
457,53
|
1,17%
|
0,24%
|
-7,20%
|
-1,66%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7700,00
|
-0,65%
|
2,67%
|
12,33%
|
69,68%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,80
|
-1,71%
|
1,05%
|
-21,31%
|
-1,37%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
375,4865
|
0,19%
|
-6,30%
|
-9,52%
|
-21,69%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics