Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

946,06

0,53%

0,91%

-14,75%

-31,05%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

512,33

0,06%

-3,43%

-6,43%

-18,98%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

521,58

1,77%

-1,15%

6,42%

-1,68%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3798,00

-0,73%

3,21%

-3,26%

-2,14%

Phô mai

(USD/lb)

2,1280

-3,23%

-0,93%

7,37%

9,18%

Sữa

(USD/cwt)

20,65

0,00%

0,34%

3,87%

19,78%

Cao su

(US cent/kg)

175,00

-0,68%

1,10%

9,17%

34,41%

Nước cam

(US cent/lb)

492,75

4,14%

7,20%

13,76%

54,44%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

246,15

-1,14%

2,82%

3,05%

61,41%

Bông

(US cent/lb)

69,65

0,43%

5,04%

2,40%

-19,18%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9731,16

1,46%

15,17%

17,06%

192,84%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,8256

-0,37%

1,69%

0,44%

-7,92%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

568,86

0,64%

0,95%

-15,03%

-29,76%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

319,2340

0,86%

0,39%

-3,29%

-34,78%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

1,54%

-0,27%

Đường thô

(US cent/lb)

17,83

0,61%

-0,02%

-1,91%

-25,25%

Chè

(USD/kg)

212,74

1,74%

1,74%

-5,62%

20,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

906,80

0,51%

1,63%

0,28%

-0,35%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

450,01

-1,64%

-2,73%

-8,31%

-4,66%

(EUR/tấn)

7700,00

0,00%

2,67%

12,33%

68,31%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,90

0,35%

0,70%

-20,60%

0,35%

Ngô

(US cent/bushel)

371,7670

0,27%

-5,28%

-11,06%

-23,86%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics