Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/8/2024
Hôm nay 23/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
946,06
|
0,53%
|
0,91%
|
-14,75%
|
-31,05%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
512,33
|
0,06%
|
-3,43%
|
-6,43%
|
-18,98%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
521,58
|
1,77%
|
-1,15%
|
6,42%
|
-1,68%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3798,00
|
-0,73%
|
3,21%
|
-3,26%
|
-2,14%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,1280
|
-3,23%
|
-0,93%
|
7,37%
|
9,18%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,65
|
0,00%
|
0,34%
|
3,87%
|
19,78%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
175,00
|
-0,68%
|
1,10%
|
9,17%
|
34,41%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
492,75
|
4,14%
|
7,20%
|
13,76%
|
54,44%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
246,15
|
-1,14%
|
2,82%
|
3,05%
|
61,41%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,65
|
0,43%
|
5,04%
|
2,40%
|
-19,18%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9731,16
|
1,46%
|
15,17%
|
17,06%
|
192,84%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,8256
|
-0,37%
|
1,69%
|
0,44%
|
-7,92%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
568,86
|
0,64%
|
0,95%
|
-15,03%
|
-29,76%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
319,2340
|
0,86%
|
0,39%
|
-3,29%
|
-34,78%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,54%
|
-0,27%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,83
|
0,61%
|
-0,02%
|
-1,91%
|
-25,25%
|
Chè
(USD/kg)
|
212,74
|
1,74%
|
1,74%
|
-5,62%
|
20,12%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
906,80
|
0,51%
|
1,63%
|
0,28%
|
-0,35%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
450,01
|
-1,64%
|
-2,73%
|
-8,31%
|
-4,66%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7700,00
|
0,00%
|
2,67%
|
12,33%
|
68,31%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,90
|
0,35%
|
0,70%
|
-20,60%
|
0,35%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
371,7670
|
0,27%
|
-5,28%
|
-11,06%
|
-23,86%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics