Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1008,29

-0,27%

-3,95%

-1,68%

-3,26%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

508,29

-0,48%

-4,81%

0,30%

-12,06%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

569,00

0,18%

-2,57%

-4,69%

7,86%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4369,00

-1,64%

-1,71%

-2,76%

9,53%

Phô mai

(USD/lb)

1,8100

0,00%

0,28%

2,55%

-22,22%

Sữa

(USD/cwt)

17,65

0,00%

0,40%

1,50%

-24,44%

Cao su

(US cent/kg)

170,30

-0,18%

-1,62%

0,24%

-11,12%

Nước cam

(US cent/lb)

238,70

-2,07%

-8,16%

-6,48%

-49,69%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

367,35

0,23%

-12,04%

-5,80%

39,60%

Bông

(US cent/lb)

64,194

-0,05%

-2,90%

-2,72%

-13,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,4650

-0,30%

-2,34%

-1,76%

-24,87%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

608,63

-0,29%

-5,00%

-7,68%

1,10%

Yến mạch

(US cent/bushel)

309,7668

-0,08%

-2,89%

-0,72%

-15,13%

Vải len

(AUD/100kg)

1344,00

0,00%

1,90%

7,78%

22,40%

Đường thô

(US cent/lb)

15,25

-1,36%

-4,69%

-7,01%

-32,39%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6959,00

-3,92%

-8,96%

-12,54%

-10,49%

Chè

(INR/kg)

187,64

-2,39%

-2,39%

-3,59%

-21,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1351,70

-0,04%

1,08%

0,07%

16,61%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

471,00

-0,48%

0,16%

-1,31%

-0,90%

Lúa mạch

(INR/kg)

2334,50

-0,68%

-0,79%

-0,55%

-0,58%

(EUR/tấn)

5575,00

0,87%

0,85%

-18,54%

-30,75%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,30

0,00%

5,06%

7,79%

-72,43%

Ngô

(US cent/bushel)

420,5491

-0,28%

-2,08%

8,04%

2,14%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics