Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/9/2025
Hôm nay 23/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1008,29
|
-0,27%
|
-3,95%
|
-1,68%
|
-3,26%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
508,29
|
-0,48%
|
-4,81%
|
0,30%
|
-12,06%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
569,00
|
0,18%
|
-2,57%
|
-4,69%
|
7,86%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4369,00
|
-1,64%
|
-1,71%
|
-2,76%
|
9,53%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8100
|
0,00%
|
0,28%
|
2,55%
|
-22,22%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,65
|
0,00%
|
0,40%
|
1,50%
|
-24,44%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,30
|
-0,18%
|
-1,62%
|
0,24%
|
-11,12%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
238,70
|
-2,07%
|
-8,16%
|
-6,48%
|
-49,69%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
367,35
|
0,23%
|
-12,04%
|
-5,80%
|
39,60%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,194
|
-0,05%
|
-2,90%
|
-2,72%
|
-13,36%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,4650
|
-0,30%
|
-2,34%
|
-1,76%
|
-24,87%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
608,63
|
-0,29%
|
-5,00%
|
-7,68%
|
1,10%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
309,7668
|
-0,08%
|
-2,89%
|
-0,72%
|
-15,13%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1344,00
|
0,00%
|
1,90%
|
7,78%
|
22,40%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,25
|
-1,36%
|
-4,69%
|
-7,01%
|
-32,39%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6959,00
|
-3,92%
|
-8,96%
|
-12,54%
|
-10,49%
|
Chè
(INR/kg)
|
187,64
|
-2,39%
|
-2,39%
|
-3,59%
|
-21,11%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1351,70
|
-0,04%
|
1,08%
|
0,07%
|
16,61%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
471,00
|
-0,48%
|
0,16%
|
-1,31%
|
-0,90%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2334,50
|
-0,68%
|
-0,79%
|
-0,55%
|
-0,58%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5575,00
|
0,87%
|
0,85%
|
-18,54%
|
-30,75%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
8,30
|
0,00%
|
5,06%
|
7,79%
|
-72,43%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
420,5491
|
-0,28%
|
-2,08%
|
8,04%
|
2,14%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics