Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1043,44

-0,13%

2,35%

3,08%

5,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

512,99

0,00%

1,83%

-2,66%

-9,84%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

584,50

-2,50%

-6,85%

-0,34%

10,71%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4466,00

-0,09%

-1,06%

0,59%

-1,48%

Phô mai

(USD/lb)

1,7380

-0,23%

-0,29%

-4,03%

-11,15%

Sữa

(USD/cwt)

16,90

-0,30%

-0,35%

-4,25%

-25,62%

Cao su

(US cent/kg)

172,80

0,29%

0,35%

0,76%

-11,88%

Nước cam

(US cent/lb)

195,90

11,37%

1,35%

-19,86%

-59,53%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

410,15

-2,54%

4,15%

11,53%

67,61%

Bông

(US cent/lb)

63,974

-0,07%

-0,48%

0,33%

-9,48%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,2400

-0,19%

-3,58%

-9,94%

-32,10%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

617,94

-0,09%

0,28%

-0,27%

-3,80%

Yến mạch

(US cent/bushel)

306,7702

-0,24%

3,99%

-1,99%

-19,32%

Vải len

(AUD/100kg)

1427,00

0,00%

-1,99%

-1,79%

26,17%

Đường thô

(US cent/lb)

15,24

0,93%

-3,54%

-2,56%

-31,17%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6389,00

1,44%

6,64%

-9,35%

-5,10%

Chè

(INR/kg)

197,41

2,92%

2,92%

4,47%

-16,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1430,20

1,27%

1,66%

6,56%

16,28%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

472,00

0,00%

0,91%

-0,32%

-6,99%

Lúa mạch

(INR/kg)

2334,00

1,59%

1,74%

-0,51%

-2,97%

(EUR/tấn)

5588,00

0,45%

1,82%

-0,21%

-24,99%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-9,64%

-74,05%

Ngô

(US cent/bushel)

426,7889

-0,28%

1,02%

0,24%

2,78%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics