Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1239,50

0,02%

2,76%

-6,07%

-17,54%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

599,21

0,46%

2,78%

-5,90%

-19,23%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

567,50

2,90%

2,34%

-1,65%

0,53%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3953,00

0,13%

3,62%

5,05%

5,33%

Phô mai

(USD/lb)

1,5850

-0,94%

-0,31%

0,70%

-19,91%

Sữa

(USD/cwt)

15,18

-0,07%

0,13%

-5,71%

-21,87%

Cao su

(US cent/kg)

153,00

0,86%

-0,71%

3,45%

4,87%

Nước cam

(US cent/lb)

307,95

-0,13%

2,98%

-5,64%

51,10%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

192,95

0,36%

4,16%

-0,72%

20,71%

Bông

(US cent/lb)

84,60

-0,27%

4,02%

5,68%

-1,90%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

4634,00

1,51%

4,63%

8,20%

79,27%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,4600

0,14%

-0,54%

-0,82%

-4,20%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

635,00

-0,64%

1,32%

-3,89%

-20,67%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

369,2571

-0,27%

4,75%

0,27%

-1,53%

Vải len

(AUD/100kg)

1188,00

-0,67%

-2,06%

-1,98%

-11,41%

Đường thô

(US cent/lb)

23,75

1,06%

5,46%

15,68%

19,47%

Chè

(USD/kg)

2,49

0,00%

-3,86%

-20,19%

-11,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

850,00

0,00%

1,80%

0,00%

-27,35%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

440,00

1,56%

3,59%

0,69%

-17,45%

(EUR/tấn)

5375,00

-0,46%

-3,59%

-2,94%

7,50%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,00

0,00%

6,51%

18,81%

21,21%

Ngô

(US cent/bushel)

446,9614

0,10%

1,01%

-6,98%

-33,80%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics