Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/1/2024
Hôm nay 24/1/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1239,50
|
0,02%
|
2,76%
|
-6,07%
|
-17,54%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
599,21
|
0,46%
|
2,78%
|
-5,90%
|
-19,23%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
567,50
|
2,90%
|
2,34%
|
-1,65%
|
0,53%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3953,00
|
0,13%
|
3,62%
|
5,05%
|
5,33%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,5850
|
-0,94%
|
-0,31%
|
0,70%
|
-19,91%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,18
|
-0,07%
|
0,13%
|
-5,71%
|
-21,87%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
153,00
|
0,86%
|
-0,71%
|
3,45%
|
4,87%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
307,95
|
-0,13%
|
2,98%
|
-5,64%
|
51,10%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
192,95
|
0,36%
|
4,16%
|
-0,72%
|
20,71%
|
Bông
(US cent/lb)
|
84,60
|
-0,27%
|
4,02%
|
5,68%
|
-1,90%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
4634,00
|
1,51%
|
4,63%
|
8,20%
|
79,27%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,4600
|
0,14%
|
-0,54%
|
-0,82%
|
-4,20%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
635,00
|
-0,64%
|
1,32%
|
-3,89%
|
-20,67%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
369,2571
|
-0,27%
|
4,75%
|
0,27%
|
-1,53%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1188,00
|
-0,67%
|
-2,06%
|
-1,98%
|
-11,41%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
23,75
|
1,06%
|
5,46%
|
15,68%
|
19,47%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,49
|
0,00%
|
-3,86%
|
-20,19%
|
-11,39%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
850,00
|
0,00%
|
1,80%
|
0,00%
|
-27,35%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
440,00
|
1,56%
|
3,59%
|
0,69%
|
-17,45%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5375,00
|
-0,46%
|
-3,59%
|
-2,94%
|
7,50%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
36,00
|
0,00%
|
6,51%
|
18,81%
|
21,21%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
446,9614
|
0,10%
|
1,01%
|
-6,98%
|
-33,80%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics