Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

969,89

0,04%

-0,78%

-1,69%

-26,53%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

537,53

-0,55%

-1,32%

0,38%

-15,48%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

571,20

0,38%

7,55%

-3,02%

-1,01%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4528,00

-0,37%

-4,15%

-3,58%

20,33%

Phô mai

(USD/lb)

1,7590

-4,87%

-7,86%

0,51%

11,75%

Sữa

(USD/cwt)

18,66

-0,11%

-0,48%

-6,04%

15,90%

Cao su

(US cent/kg)

186,80

-1,32%

-6,27%

0,27%

26,30%

Nước cam

(US cent/lb)

502,70

-1,09%

-4,50%

-2,03%

54,04%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

325,82

0,03%

0,51%

6,32%

67,65%

Bông

(US cent/lb)

69,46

0,03%

1,15%

-3,08%

-13,24%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,0011

-0,06%

-6,45%

-6,35%

-20,56%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

608,80

0,14%

2,66%

2,54%

-7,85%

Yến mạch

(US cent/bushel)

342,0172

0,30%

-6,04%

-0,86%

-7,12%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

1,23%

1,50%

-4,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,52

0,04%

-1,46%

-7,78%

-4,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11582,94

0,19%

-0,97%

32,82%

170,44%

Chè

(INR/kg)

183,74

-7,75%

0,00%

-14,81%

15,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1254,70

-0,53%

-1,58%

-4,56%

47,61%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

525,03

0,04%

-3,13%

2,39%

20,14%

Lúa mạch

(INR/kg)

2406,00

0,23%

0,10%

-0,54%

15,01%

(EUR/tấn)

7105,00

0,72%

0,81%

-7,73%

28,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,70

0,68%

2,77%

6,07%

-1,98%

Ngô

(US cent/bushel)

447,4825

-0,06%

0,90%

5,35%

-6,82%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics