Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/12/2024
Hôm nay 24/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
969,89
|
0,04%
|
-0,78%
|
-1,69%
|
-26,53%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
537,53
|
-0,55%
|
-1,32%
|
0,38%
|
-15,48%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
571,20
|
0,38%
|
7,55%
|
-3,02%
|
-1,01%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4528,00
|
-0,37%
|
-4,15%
|
-3,58%
|
20,33%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7590
|
-4,87%
|
-7,86%
|
0,51%
|
11,75%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,66
|
-0,11%
|
-0,48%
|
-6,04%
|
15,90%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
186,80
|
-1,32%
|
-6,27%
|
0,27%
|
26,30%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
502,70
|
-1,09%
|
-4,50%
|
-2,03%
|
54,04%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
325,82
|
0,03%
|
0,51%
|
6,32%
|
67,65%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,46
|
0,03%
|
1,15%
|
-3,08%
|
-13,24%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,0011
|
-0,06%
|
-6,45%
|
-6,35%
|
-20,56%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
608,80
|
0,14%
|
2,66%
|
2,54%
|
-7,85%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
342,0172
|
0,30%
|
-6,04%
|
-0,86%
|
-7,12%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1154,00
|
0,00%
|
1,23%
|
1,50%
|
-4,79%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,52
|
0,04%
|
-1,46%
|
-7,78%
|
-4,92%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
11582,94
|
0,19%
|
-0,97%
|
32,82%
|
170,44%
|
Chè
(INR/kg)
|
183,74
|
-7,75%
|
0,00%
|
-14,81%
|
15,39%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1254,70
|
-0,53%
|
-1,58%
|
-4,56%
|
47,61%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
525,03
|
0,04%
|
-3,13%
|
2,39%
|
20,14%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2406,00
|
0,23%
|
0,10%
|
-0,54%
|
15,01%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7105,00
|
0,72%
|
0,81%
|
-7,73%
|
28,30%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,70
|
0,68%
|
2,77%
|
6,07%
|
-1,98%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
447,4825
|
-0,06%
|
0,90%
|
5,35%
|
-6,82%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics