Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/4/2025
Hôm nay 24/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1044,03
|
0,36%
|
0,70%
|
4,20%
|
-10,02%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
527,07
|
-0,22%
|
-3,95%
|
-2,98%
|
-15,06%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
570,01
|
0,52%
|
-0,62%
|
-16,81%
|
10,47%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4054,00
|
0,47%
|
1,17%
|
-5,83%
|
2,82%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7341
|
-5,91%
|
-4,25%
|
2,19%
|
-3,39%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,42
|
0,23%
|
0,81%
|
-5,79%
|
11,88%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,80
|
1,14%
|
2,30%
|
-15,09%
|
5,24%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
268,00
|
-3,84%
|
-15,84%
|
-0,20%
|
-27,51%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
386,02
|
1,80%
|
2,43%
|
-1,99%
|
68,06%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,927
|
-3,57%
|
1,88%
|
2,27%
|
-17,38%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,2203
|
0,15%
|
-1,85%
|
0,27%
|
-30,43%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
674,46
|
0,36%
|
0,30%
|
17,77%
|
7,74%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
354,4734
|
-0,29%
|
-0,57%
|
-3,54%
|
-2,07%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1232,00
|
0,00%
|
-2,38%
|
-1,44%
|
6,39%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,94
|
-0,16%
|
0,45%
|
-6,96%
|
-9,81%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9144,85
|
-1,08%
|
13,29%
|
13,47%
|
-19,76%
|
Chè
(INR/kg)
|
171,68
|
12,36%
|
12,36%
|
24,74%
|
26,92%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1323,30
|
-0,14%
|
0,52%
|
-0,55%
|
52,40%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
519,66
|
-1,21%
|
-3,82%
|
4,03%
|
17,63%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2391,50
|
1,23%
|
7,56%
|
13,34%
|
20,00%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7406,00
|
1,45%
|
0,76%
|
-1,50%
|
25,53%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-14,63%
|
-52,57%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
473,0166
|
-0,31%
|
-1,91%
|
3,34%
|
4,65%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics