Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1044,03

0,36%

0,70%

4,20%

-10,02%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

527,07

-0,22%

-3,95%

-2,98%

-15,06%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

570,01

0,52%

-0,62%

-16,81%

10,47%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4054,00

0,47%

1,17%

-5,83%

2,82%

Phô mai

(USD/lb)

1,7341

-5,91%

-4,25%

2,19%

-3,39%

Sữa

(USD/cwt)

17,42

0,23%

0,81%

-5,79%

11,88%

Cao su

(US cent/kg)

168,80

1,14%

2,30%

-15,09%

5,24%

Nước cam

(US cent/lb)

268,00

-3,84%

-15,84%

-0,20%

-27,51%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

386,02

1,80%

2,43%

-1,99%

68,06%

Bông

(US cent/lb)

66,927

-3,57%

1,88%

2,27%

-17,38%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2203

0,15%

-1,85%

0,27%

-30,43%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

674,46

0,36%

0,30%

17,77%

7,74%

Yến mạch

(US cent/bushel)

354,4734

-0,29%

-0,57%

-3,54%

-2,07%

Vải len

(AUD/100kg)

1232,00

0,00%

-2,38%

-1,44%

6,39%

Đường thô

(US cent/lb)

17,94

-0,16%

0,45%

-6,96%

-9,81%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9144,85

-1,08%

13,29%

13,47%

-19,76%

Chè

(INR/kg)

171,68

12,36%

12,36%

24,74%

26,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1323,30

-0,14%

0,52%

-0,55%

52,40%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

519,66

-1,21%

-3,82%

4,03%

17,63%

Lúa mạch

(INR/kg)

2391,50

1,23%

7,56%

13,34%

20,00%

(EUR/tấn)

7406,00

1,45%

0,76%

-1,50%

25,53%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

0,00%

-14,63%

-52,57%

Ngô

(US cent/bushel)

473,0166

-0,31%

-1,91%

3,34%

4,65%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics