Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/9/2025
Hôm nay 24/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1010,14
|
-0,18%
|
-3,25%
|
-1,53%
|
-4,12%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
522,32
|
0,35%
|
-1,22%
|
2,97%
|
-11,45%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
579,50
|
1,85%
|
1,22%
|
-2,93%
|
8,49%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4353,00
|
0,28%
|
-2,14%
|
-3,12%
|
7,64%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8121
|
0,06%
|
0,17%
|
2,67%
|
-20,42%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,68
|
0,17%
|
0,45%
|
1,67%
|
-24,25%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
171,90
|
0,94%
|
-1,32%
|
1,18%
|
-14,86%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
246,30
|
3,18%
|
-8,42%
|
-3,51%
|
-49,64%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
351,95
|
-4,19%
|
-14,02%
|
-9,74%
|
32,16%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,230
|
-0,02%
|
-2,36%
|
-2,68%
|
-13,13%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,4661
|
-0,12%
|
-1,07%
|
-1,75%
|
-23,69%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,38
|
-0,15%
|
-1,87%
|
-6,52%
|
1,25%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
310,5332
|
0,66%
|
-3,26%
|
-0,47%
|
-16,35%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1344,00
|
0,00%
|
1,90%
|
7,78%
|
22,40%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,66
|
2,69%
|
-1,51%
|
-4,51%
|
-32,45%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6992,00
|
0,47%
|
-5,14%
|
-12,13%
|
-11,15%
|
Chè
(INR/kg)
|
187,64
|
-2,39%
|
-2,39%
|
-3,59%
|
-21,11%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1341,60
|
-0,75%
|
-0,13%
|
-0,68%
|
16,52%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
472,25
|
0,32%
|
-0,21%
|
-1,05%
|
-1,31%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2346,00
|
0,49%
|
1,03%
|
0,26%
|
-0,40%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5625,00
|
0,90%
|
2,14%
|
-17,81%
|
-30,12%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
8,30
|
0,00%
|
5,06%
|
7,79%
|
-72,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
426,0220
|
-0,05%
|
-0,17%
|
9,45%
|
2,59%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics