Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1062,68

-0,01%

0,99%

-6,08%

7,56%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

522,46

-0,01%

2,90%

-1,24%

-3,43%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,02

0,00%

-1,25%

0,00%

-3,44%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4035,00

0,00%

1,41%

0,32%

-11,24%

Phô mai

(USD/lb)

1,5180

0,00%

-0,46%

-2,50%

-13,75%

Sữa

(USD/cwt)

15,77

-0,06%

-0,38%

-8,26%

-15,62%

Cao su

(US cent/kg)

177,60

0,74%

1,72%

2,90%

-7,16%

Nước cam

(US cent/lb)

209,40

-2,47%

23,36%

48,67%

-58,72%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

345,10

-0,53%

-0,66%

-16,68%

4,72%

Bông

(US cent/lb)

64,203

0,00%

1,09%

2,28%

-6,65%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,9150

1,07%

5,70%

-2,51%

-28,75%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

598,80

0,49%

0,35%

-7,61%

-3,54%

Yến mạch

(US cent/bushel)

303,7739

0,01%

2,19%

-0,07%

-8,09%

Vải len

(AUD/100kg)

1541,00

0,00%

0,00%

1,78%

33,54%

Đường thô

(US cent/lb)

15,30

0,66%

3,66%

2,62%

-21,63%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5982,05

0,27%

0,07%

19,67%

-49,50%

Chè

(INR/kg)

185,75

-1,93%

-1,93%

-2,24%

1,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1430,80

-0,06%

-0,13%

2,00%

13,98%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

450,02

0,06%

-3,64%

-6,83%

-18,17%

Lúa mạch

(INR/kg)

2300,50

0,20%

0,61%

-0,39%

-4,86%

(EUR/tấn)

4188,00

0,00%

-0,33%

-18,31%

-41,06%

Khoai tây

(EUR/100kg)

6,50

0,00%

0,00%

-13,33%

-77,74%

Ngô

(US cent/bushel)

450,6538

0,03%

1,38%

4,38%

-0,68%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics