Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 2/5/2024
Hôm nay 2/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1161,22
|
0,95%
|
0,10%
|
-1,78%
|
-19,81%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
583,82
|
0,40%
|
-5,95%
|
4,96%
|
-6,72%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
493,60
|
-1,18%
|
-1,29%
|
-15,43%
|
9,81%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3814,00
|
0,00%
|
-3,27%
|
-13,22%
|
11,49%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8670
|
0,43%
|
4,01%
|
20,84%
|
8,86%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,24
|
-0,05%
|
17,45%
|
18,29%
|
8,83%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
164,70
|
2,30%
|
2,49%
|
0,18%
|
21,73%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
391,32
|
-0,05%
|
5,90%
|
6,17%
|
44,52%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
219,98
|
1,59%
|
-5,72%
|
9,50%
|
14,72%
|
Bông
(US cent/lb)
|
76,49
|
-2,47%
|
-5,58%
|
-15,77%
|
-2,68%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8925,47
|
9,65%
|
-28,58%
|
-18,18%
|
160,06%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,8692
|
0,11%
|
-0,71%
|
14,29%
|
6,94%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
608,53
|
0,03%
|
-2,79%
|
-4,21%
|
-19,76%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
364,0529
|
2,26%
|
6,61%
|
3,20%
|
25,14%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1172,00
|
0,00%
|
1,21%
|
2,63%
|
-10,33%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,22
|
-1,08%
|
-3,37%
|
-13,89%
|
-23,55%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
858,90
|
-0,45%
|
-1,29%
|
0,46%
|
-11,91%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
458,26
|
0,00%
|
3,74%
|
2,81%
|
3,92%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5922,00
|
-0,05%
|
1,67%
|
1,23%
|
27,00%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,00
|
0,00%
|
-24,12%
|
-24,53%
|
-33,17%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
444,5421
|
0,74%
|
-0,88%
|
4,23%
|
-30,32%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics