Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/2/2025
Hôm nay 25/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1032,07
|
0,34%
|
-0,60%
|
-1,21%
|
-9,86%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
577,77
|
-0,21%
|
-4,34%
|
8,03%
|
0,66%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
623,55
|
0,40%
|
0,88%
|
11,52%
|
6,14%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4574,00
|
0,31%
|
1,46%
|
8,52%
|
18,41%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8500
|
-0,16%
|
-1,60%
|
-0,91%
|
8,00%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,21
|
-0,05%
|
-0,59%
|
-0,44%
|
25,37%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
205,50
|
-0,29%
|
0,34%
|
3,53%
|
29,00%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
306,87
|
-0,75%
|
-10,61%
|
-36,32%
|
-19,02%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
393,93
|
0,97%
|
-6,71%
|
12,25%
|
107,22%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,81
|
0,69%
|
-1,16%
|
-0,80%
|
-30,21%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,4656
|
0,20%
|
-3,89%
|
-6,97%
|
-27,78%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
647,72
|
0,15%
|
-2,14%
|
2,34%
|
11,52%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
353,0256
|
-0,27%
|
2,70%
|
0,86%
|
-2,68%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1184,00
|
0,00%
|
-0,67%
|
-0,17%
|
2,33%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,05
|
0,00%
|
2,69%
|
9,98%
|
-9,07%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8385,97
|
0,41%
|
-18,52%
|
-26,51%
|
21,82%
|
Chè
(INR/kg)
|
146,46
|
2,47%
|
2,47%
|
-3,87%
|
21,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1383,60
|
0,99%
|
2,82%
|
8,83%
|
70,81%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
523,53
|
0,01%
|
-1,82%
|
2,14%
|
28,47%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
6,11%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7050,00
|
0,00%
|
0,20%
|
-4,47%
|
26,46%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
26,90
|
2,28%
|
-17,99%
|
-20,18%
|
-31,20%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
483,3029
|
0,06%
|
-3,62%
|
0,37%
|
14,78%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics