Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1032,07

0,34%

-0,60%

-1,21%

-9,86%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

577,77

-0,21%

-4,34%

8,03%

0,66%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

623,55

0,40%

0,88%

11,52%

6,14%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4574,00

0,31%

1,46%

8,52%

18,41%

Phô mai

(USD/lb)

1,8500

-0,16%

-1,60%

-0,91%

8,00%

Sữa

(USD/cwt)

20,21

-0,05%

-0,59%

-0,44%

25,37%

Cao su

(US cent/kg)

205,50

-0,29%

0,34%

3,53%

29,00%

Nước cam

(US cent/lb)

306,87

-0,75%

-10,61%

-36,32%

-19,02%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

393,93

0,97%

-6,71%

12,25%

107,22%

Bông

(US cent/lb)

66,81

0,69%

-1,16%

-0,80%

-30,21%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4656

0,20%

-3,89%

-6,97%

-27,78%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

647,72

0,15%

-2,14%

2,34%

11,52%

Yến mạch

(US cent/bushel)

353,0256

-0,27%

2,70%

0,86%

-2,68%

Vải len

(AUD/100kg)

1184,00

0,00%

-0,67%

-0,17%

2,33%

Đường thô

(US cent/lb)

21,05

0,00%

2,69%

9,98%

-9,07%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8385,97

0,41%

-18,52%

-26,51%

21,82%

Chè

(INR/kg)

146,46

2,47%

2,47%

-3,87%

21,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1383,60

0,99%

2,82%

8,83%

70,81%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

523,53

0,01%

-1,82%

2,14%

28,47%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

6,11%

(EUR/tấn)

7050,00

0,00%

0,20%

-4,47%

26,46%

Khoai tây

(EUR/100kg)

26,90

2,28%

-17,99%

-20,18%

-31,20%

Ngô

(US cent/bushel)

483,3029

0,06%

-3,62%

0,37%

14,78%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics