Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/6/2024
Hôm nay 25/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1172,76
|
-0,14%
|
0,00%
|
-6,21%
|
-17,69%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
555,13
|
-2,86%
|
-4,62%
|
-22,36%
|
-24,81%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
458,04
|
1,20%
|
-9,15%
|
-14,07%
|
-18,21%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3894,00
|
-0,13%
|
0,28%
|
0,57%
|
4,71%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9860
|
0,91%
|
-0,70%
|
-0,45%
|
24,98%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,92
|
0,05%
|
0,40%
|
7,39%
|
33,42%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
171,00
|
0,83%
|
1,00%
|
-2,17%
|
30,53%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
421,85
|
-1,28%
|
-1,71%
|
-11,47%
|
59,13%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
237,02
|
5,43%
|
4,84%
|
8,62%
|
41,13%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,51
|
-0,48%
|
-0,96%
|
-13,72%
|
-13,93%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7888,95
|
-8,00%
|
-14,52%
|
-2,88%
|
146,07%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,5315
|
2,21%
|
2,14%
|
0,93%
|
17,81%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
598,99
|
0,18%
|
-1,60%
|
-10,79%
|
-19,98%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
304,3166
|
7,35%
|
-7,08%
|
-18,69%
|
-25,32%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1160,00
|
0,00%
|
-0,85%
|
2,65%
|
2,11%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,42
|
2,28%
|
2,42%
|
5,30%
|
-18,13%
|
Chè
(USD/kg)
|
218,05
|
8,09%
|
0,00%
|
12,20%
|
19,14%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
932,60
|
0,03%
|
-0,55%
|
3,60%
|
10,37%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
461,79
|
-0,04%
|
1,05%
|
-5,75%
|
4,48%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6590,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-0,72%
|
37,29%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
40,00
|
-0,25%
|
0,25%
|
11,11%
|
36,52%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
432,8463
|
-0,16%
|
-3,81%
|
-7,12%
|
-25,88%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics