Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1172,76

-0,14%

0,00%

-6,21%

-17,69%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

555,13

-2,86%

-4,62%

-22,36%

-24,81%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

458,04

1,20%

-9,15%

-14,07%

-18,21%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3894,00

-0,13%

0,28%

0,57%

4,71%

Phô mai

(USD/lb)

1,9860

0,91%

-0,70%

-0,45%

24,98%

Sữa

(USD/cwt)

19,92

0,05%

0,40%

7,39%

33,42%

Cao su

(US cent/kg)

171,00

0,83%

1,00%

-2,17%

30,53%

Nước cam

(US cent/lb)

421,85

-1,28%

-1,71%

-11,47%

59,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

237,02

5,43%

4,84%

8,62%

41,13%

Bông

(US cent/lb)

69,51

-0,48%

-0,96%

-13,72%

-13,93%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7888,95

-8,00%

-14,52%

-2,88%

146,07%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,5315

2,21%

2,14%

0,93%

17,81%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

598,99

0,18%

-1,60%

-10,79%

-19,98%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

304,3166

7,35%

-7,08%

-18,69%

-25,32%

Vải len

(AUD/100kg)

1160,00

0,00%

-0,85%

2,65%

2,11%

Đường thô

(US cent/lb)

19,42

2,28%

2,42%

5,30%

-18,13%

Chè

(USD/kg)

218,05

8,09%

0,00%

12,20%

19,14%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

932,60

0,03%

-0,55%

3,60%

10,37%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

461,79

-0,04%

1,05%

-5,75%

4,48%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,00%

-0,72%

37,29%

Khoai tây

(EUR/100kg)

40,00

-0,25%

0,25%

11,11%

36,52%

Ngô

(US cent/bushel)

432,8463

-0,16%

-3,81%

-7,12%

-25,88%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics