Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1044,32

0,20%

2,99%

8,81%

-19,84%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

576,14

-0,32%

0,07%

15,69%

-2,18%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

534,16

1,25%

3,49%

8,03%

8,35%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4047,00

1,45%

5,17%

3,21%

9,62%

Phô mai

(USD/lb)

2,2800

-2,02%

-1,94%

3,40%

26,67%

Sữa

(USD/cwt)

23,34

-0,09%

0,30%

13,14%

26,71%

Cao su

(US cent/kg)

191,60

-1,94%

1,64%

6,50%

37,94%

Nước cam

(US cent/lb)

489,85

2,64%

0,85%

0,27%

44,33%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

266,30

1,20%

0,47%

5,91%

78,97%

Bông

(US cent/lb)

74,10

0,02%

5,25%

5,32%

-14,24%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7869,30

1,22%

3,04%

-21,13%

125,09%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1706

-0,59%

-1,90%

0,48%

-6,30%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

601,45

-0,12%

3,55%

1,91%

-15,74%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

363,5444

-0,40%

2,33%

15,22%

-16,04%

Vải len

(AUD/100kg)

1098,00

0,00%

-0,09%

-1,35%

-4,02%

Đường thô

(US cent/lb)

23,18

2,79%

15,91%

21,77%

-11,88%

Chè

(USD/kg)

237,85

0,16%

0,16%

5,52%

37,64%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1151,40

-0,67%

6,22%

25,40%

40,41%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

478,51

0,68%

3,62%

3,87%

8,57%

(EUR/tấn)

8050,00

0,00%

0,63%

3,91%

80,90%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,00

-0,33%

-3,23%

4,17%

48,51%

Ngô

(US cent/bushel)

411,0642

-0,17%

-0,41%

6,36%

-14,32%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics