Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

973,81

-0,15%

2,32%

-0,99%

-26,17%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,75

-1,06%

-1,20%

-0,88%

-15,95%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

574,01

0,25%

3,02%

-3,13%

-0,52%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4555,00

0,00%

0,55%

-3,78%

21,05%

Phô mai

(USD/lb)

1,7601

0,00%

-3,29%

0,63%

10,56%

Sữa

(USD/cwt)

18,68

0,11%

-0,32%

-5,94%

16,02%

Cao su

(US cent/kg)

190,10

1,77%

-3,65%

2,04%

28,53%

Nước cam

(US cent/lb)

507,27

0,01%

-7,38%

-1,26%

55,80%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

329,55

0,00%

1,76%

0,22%

66,66%

Bông

(US cent/lb)

68,85

0,00%

1,49%

-2,88%

-14,50%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,0500

0,29%

-5,16%

-7,11%

-20,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

620,76

0,00%

3,99%

9,79%

-6,04%

Yến mạch

(US cent/bushel)

333,0185

0,16%

-7,37%

-4,24%

-9,57%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

1,50%

-4,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,52

0,00%

0,46%

-9,69%

-5,23%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11845,60

0,00%

0,67%

33,38%

176,77%

Chè

(INR/kg)

183,74

-7,75%

0,00%

-14,81%

15,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1245,90

-0,70%

-1,49%

-5,23%

46,58%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

537,96

-2,18%

2,62%

9,17%

23,10%

Lúa mạch

(INR/kg)

2418,00

0,19%

0,69%

0,25%

14,60%

(EUR/tấn)

7105,00

0,00%

0,51%

-7,73%

28,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,70

0,00%

2,41%

6,07%

-1,98%

Ngô

(US cent/bushel)

448,5178

0,00%

2,58%

6,79%

-6,61%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics