Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1027,06

0,15%

1,36%

3,84%

6,12%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

504,98

-0,35%

1,30%

-6,22%

-0,55%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

597,00

-0,91%

-0,17%

-12,27%

20,74%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4485,00

-0,18%

-0,77%

4,86%

14,35%

Phô mai

(USD/lb)

1,7650

-0,06%

-0,23%

-0,11%

-19,95%

Sữa

(USD/cwt)

17,39

0,00%

-0,17%

0,40%

-15,75%

Cao su

(US cent/kg)

169,90

0,00%

-0,82%

-3,36%

-5,56%

Nước cam

(US cent/lb)

255,25

6,24%

6,18%

-21,57%

-47,75%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

389,95

-0,18%

13,49%

29,25%

55,09%

Bông

(US cent/lb)

65,871

-0,17%

-0,26%

-1,78%

-5,52%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,6700

1,26%

-6,71%

-6,42%

-23,73%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

660,08

0,10%

2,18%

-5,15%

10,33%

Yến mạch

(US cent/bushel)

311,8275

-0,06%

-5,79%

-15,67%

-1,25%

Vải len

(AUD/100kg)

1239,00

0,00%

0,00%

1,47%

11,32%

Đường thô

(US cent/lb)

16,40

-0,49%

0,92%

-0,18%

-13,86%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7832,00

3,30%

-2,67%

-8,05%

-21,50%

Chè

(INR/kg)

194,62

-1,96%

-1,96%

-5,23%

-13,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1350,80

0,41%

1,09%

6,63%

47,11%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

477,50

0,42%

0,53%

-1,85%

3,65%

Lúa mạch

(INR/kg)

2360,00

-0,06%

0,38%

5,57%

5,10%

(EUR/tấn)

6844,00

-0,45%

-0,81%

-4,52%

-11,66%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,70

-3,75%

-9,41%

-28,04%

-73,26%

Ngô

(US cent/bushel)

389,0158

-0,06%

2,51%

-1,20%

-0,95%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics