Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1059,10

1,67%

2,60%

4,76%

8,68%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

523,55

2,16%

3,77%

0,82%

-6,26%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

589,50

0,86%

-7,02%

1,03%

11,13%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4420,00

-1,12%

-2,08%

-0,45%

-2,49%

Phô mai

(USD/lb)

1,7390

0,06%

-0,29%

2,17%

-10,27%

Sữa

(USD/cwt)

16,89

-0,06%

-0,53%

-3,76%

-25,69%

Cao su

(US cent/kg)

173,70

0,52%

1,40%

0,17%

-10,69%

Nước cam

(US cent/lb)

193,30

-1,33%

3,67%

-18,68%

-63,59%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

403,00

-1,74%

1,40%

8,52%

62,76%

Bông

(US cent/lb)

64,854

1,02%

1,08%

3,11%

-7,93%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,1402

-0,19%

-3,24%

-10,74%

-32,74%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

624,71

1,17%

1,52%

3,23%

-0,22%

Yến mạch

(US cent/bushel)

308,0427

-0,31%

2,85%

0,02%

-18,81%

Vải len

(AUD/100kg)

1427,00

0,00%

-1,99%

-1,79%

26,17%

Đường thô

(US cent/lb)

14,97

-2,09%

-3,42%

-8,05%

-32,26%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6319,00

-0,32%

7,19%

-8,75%

-6,91%

Chè

(INR/kg)

197,41

2,92%

2,92%

4,47%

-16,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1429,30

-0,06%

1,51%

6,11%

11,87%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,25

-0,58%

1,51%

-0,64%

-7,77%

Lúa mạch

(INR/kg)

2334,00

1,59%

1,74%

-0,51%

-2,97%

(EUR/tấn)

5600,00

0,21%

1,25%

-0,59%

-24,83%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-9,64%

-74,14%

Ngô

(US cent/bushel)

429,3956

1,45%

1,45%

1,87%

4,54%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics