Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/6/2024
Hôm nay 27/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1164,19
|
0,27%
|
0,62%
|
-5,35%
|
-14,53%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
542,57
|
0,61%
|
-7,41%
|
-22,52%
|
-18,99%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
461,60
|
1,20%
|
-2,21%
|
-13,40%
|
-17,28%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3889,00
|
0,31%
|
-0,79%
|
0,44%
|
5,82%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9431
|
0,06%
|
-0,35%
|
-2,60%
|
26,50%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,90
|
0,15%
|
0,10%
|
7,28%
|
33,38%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
171,60
|
0,35%
|
1,36%
|
-1,83%
|
30,99%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
427,48
|
-1,88%
|
3,49%
|
-12,26%
|
60,59%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
224,12
|
-2,44%
|
-1,05%
|
-2,35%
|
32,34%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,65
|
-3,88%
|
-0,39%
|
-13,95%
|
-11,27%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7759,71
|
-0,18%
|
-16,36%
|
-9,87%
|
141,59%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,8042
|
0,86%
|
-0,93%
|
-1,60%
|
18,42%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
587,00
|
0,00%
|
-2,64%
|
-12,22%
|
-17,48%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
288,5101
|
-1,53%
|
-9,84%
|
-23,47%
|
-26,63%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1160,00
|
0,00%
|
-0,85%
|
2,65%
|
2,84%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,25
|
0,43%
|
1,83%
|
2,90%
|
-16,41%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
915,60
|
-1,68%
|
-2,27%
|
1,71%
|
8,36%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
469,27
|
2,07%
|
0,97%
|
-4,08%
|
8,07%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6664,00
|
0,47%
|
1,12%
|
0,39%
|
38,83%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
-56,03%
|
-56,47%
|
-51,39%
|
-40,27%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
419,7986
|
-0,06%
|
-4,54%
|
-9,23%
|
-20,98%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics