Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1164,19

0,27%

0,62%

-5,35%

-14,53%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

542,57

0,61%

-7,41%

-22,52%

-18,99%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

461,60

1,20%

-2,21%

-13,40%

-17,28%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3889,00

0,31%

-0,79%

0,44%

5,82%

Phô mai

(USD/lb)

1,9431

0,06%

-0,35%

-2,60%

26,50%

Sữa

(USD/cwt)

19,90

0,15%

0,10%

7,28%

33,38%

Cao su

(US cent/kg)

171,60

0,35%

1,36%

-1,83%

30,99%

Nước cam

(US cent/lb)

427,48

-1,88%

3,49%

-12,26%

60,59%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

224,12

-2,44%

-1,05%

-2,35%

32,34%

Bông

(US cent/lb)

70,65

-3,88%

-0,39%

-13,95%

-11,27%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7759,71

-0,18%

-16,36%

-9,87%

141,59%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,8042

0,86%

-0,93%

-1,60%

18,42%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

587,00

0,00%

-2,64%

-12,22%

-17,48%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

288,5101

-1,53%

-9,84%

-23,47%

-26,63%

Vải len

(AUD/100kg)

1160,00

0,00%

-0,85%

2,65%

2,84%

Đường thô

(US cent/lb)

19,25

0,43%

1,83%

2,90%

-16,41%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

915,60

-1,68%

-2,27%

1,71%

8,36%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,27

2,07%

0,97%

-4,08%

8,07%

(EUR/tấn)

6664,00

0,47%

1,12%

0,39%

38,83%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

-56,03%

-56,47%

-51,39%

-40,27%

Ngô

(US cent/bushel)

419,7986

-0,06%

-4,54%

-9,23%

-20,98%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics