Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1168,28

0,43%

-0,37%

-6,55%

-16,28%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

543,34

-2,76%

-6,32%

-24,01%

-22,27%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

456,12

-0,42%

-8,81%

-14,43%

-18,55%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3835,00

-0,54%

-2,17%

-0,96%

4,35%

Phô mai

(USD/lb)

1,9422

-0,55%

-0,40%

-2,65%

26,45%

Sữa

(USD/cwt)

19,88

-0,20%

0,15%

7,17%

33,15%

Cao su

(US cent/kg)

171,60

0,35%

1,36%

-1,83%

30,99%

Nước cam

(US cent/lb)

429,25

0,62%

3,77%

-11,89%

61,92%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

229,72

-3,08%

1,45%

0,09%

36,78%

Bông

(US cent/lb)

69,72

-5,15%

-1,52%

-15,13%

-13,49%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7773,81

-1,46%

-16,23%

-9,71%

142,48%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,4711

0,20%

2,78%

0,60%

17,54%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

580,14

0,02%

-5,13%

-13,40%

-21,35%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

305,2371

0,07%

-6,81%

-18,44%

-23,74%

Vải len

(AUD/100kg)

1160,00

0,00%

-0,85%

2,65%

2,11%

Đường thô

(US cent/lb)

19,17

-1,29%

1,45%

2,46%

-19,19%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

916,00

-1,78%

-2,32%

1,76%

8,40%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

459,76

-0,44%

0,16%

-6,02%

4,02%

(EUR/tấn)

6633,00

0,65%

0,65%

-0,08%

38,19%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,80

-0,50%

-0,50%

10,56%

35,84%

Ngô

(US cent/bushel)

426,5546

0,36%

-4,79%

-8,47%

-23,32%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics