Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1071,31

0,38%

3,98%

6,07%

11,04%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

526,53

0,10%

5,20%

1,30%

-7,75%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

576,00

-2,29%

-5,57%

-3,11%

7,85%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4376,00

0,09%

-2,93%

-0,18%

-5,63%

Phô mai

(USD/lb)

1,7370

-0,12%

-0,69%

0,58%

-11,11%

Sữa

(USD/cwt)

16,90

0,12%

-0,53%

-3,87%

-25,62%

Cao su

(US cent/kg)

174,20

0,29%

2,41%

0,29%

-10,39%

Nước cam

(US cent/lb)

196,95

1,89%

5,63%

-17,14%

-62,91%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

388,90

-3,50%

-4,22%

4,49%

53,90%

Bông

(US cent/lb)

64,744

0,21%

0,44%

2,87%

-8,28%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,2990

0,14%

-1,29%

-9,03%

-30,83%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

618,81

-0,03%

0,53%

2,26%

-1,68%

Yến mạch

(US cent/bushel)

291,0123

-2,02%

-3,07%

-5,19%

-23,89%

Vải len

(AUD/100kg)

1427,00

0,00%

-1,99%

-1,79%

26,17%

Đường thô

(US cent/lb)

14,47

-3,34%

-7,95%

-12,04%

-34,22%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6192,00

-2,01%

4,97%

-11,52%

-10,16%

Chè

(INR/kg)

197,41

2,92%

2,92%

4,47%

-16,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1429,30

-0,06%

1,51%

6,11%

11,87%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,25

1,28%

2,48%

2,15%

-5,37%

Lúa mạch

(INR/kg)

2309,50

-0,06%

0,52%

-0,75%

-3,71%

(EUR/tấn)

5600,00

0,00%

1,36%

-0,11%

-25,61%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-9,64%

-73,96%

Ngô

(US cent/bushel)

429,2266

0,11%

2,20%

1,78%

3,68%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics