Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1022,69

0,06%

-4,42%

-13,01%

-22,72%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,09

0,30%

2,17%

-6,82%

-18,35%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

501,08

0,30%

-0,31%

11,19%

0,02%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3860,00

0,00%

-2,06%

-5,44%

0,94%

Phô mai

(USD/lb)

2,0250

-0,69%

2,58%

4,71%

8,75%

Sữa

(USD/cwt)

20,42

-0,54%

2,92%

2,61%

16,75%

Cao su

(US cent/kg)

163,30

0,93%

0,80%

-2,91%

25,42%

Nước cam

(US cent/lb)

420,88

0,00%

0,19%

-5,54%

39,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

226,83

-0,73%

-2,43%

0,14%

35,87%

Bông

(US cent/lb)

66,69

-0,01%

-0,50%

-2,34%

-21,68%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7545,71

-6,63%

-3,96%

-2,23%

111,84%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0212

0,13%

-0,93%

-11,28%

-7,62%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

610,03

0,07%

-5,68%

-6,56%

-21,93%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

318,7608

1,35%

-0,27%

4,11%

-27,93%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

1,54%

-1,58%

-4,67%

Đường thô

(US cent/lb)

18,56

-2,33%

-0,46%

-9,96%

-23,30%

Chè

(USD/kg)

222,16

-1,44%

-1,44%

1,88%

20,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

894,90

-1,46%

-2,20%

-3,68%

-7,26%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,01

-0,93%

-0,11%

-4,10%

6,41%

(EUR/tấn)

7250,00

0,69%

5,84%

11,11%

60,22%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,20

0,00%

-9,04%

-18,48%

-2,42%

Ngô

(US cent/bushel)

383,3116

0,35%

-6,51%

-8,63%

-22,33%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics