Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/10/2024
Hôm nay 29/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
975,07
|
0,11%
|
-1,73%
|
-7,80%
|
-24,02%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
558,61
|
-0,02%
|
-3,02%
|
-4,35%
|
-1,31%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
534,09
|
0,68%
|
1,73%
|
2,49%
|
9,33%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4535,00
|
0,11%
|
3,37%
|
13,43%
|
21,35%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2232
|
13,72%
|
13,14%
|
-2,62%
|
24,97%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,73
|
0,00%
|
-0,09%
|
-2,49%
|
34,82%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
194,50
|
-0,82%
|
-2,06%
|
-4,05%
|
32,86%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
489,77
|
-7,05%
|
4,62%
|
6,08%
|
18,89%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
252,70
|
2,06%
|
0,25%
|
-7,03%
|
58,83%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,38
|
-0,08%
|
-2,87%
|
-1,39%
|
-15,19%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6892,31
|
1,53%
|
-6,66%
|
-10,73%
|
80,14%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0359
|
-0,26%
|
-0,59%
|
-1,69%
|
-6,44%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
626,03
|
-0,01%
|
1,30%
|
2,67%
|
-6,28%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
378,2693
|
0,01%
|
-0,32%
|
-3,63%
|
-6,31%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1131,00
|
0,00%
|
-0,62%
|
4,05%
|
-0,70%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,00
|
-0,46%
|
0,69%
|
-2,36%
|
-17,77%
|
Chè
(USD/kg)
|
235,24
|
43,51%
|
43,51%
|
-4,17%
|
34,26%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1280,80
|
2,02%
|
6,43%
|
9,97%
|
50,68%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
502,22
|
-1,29%
|
-0,56%
|
6,69%
|
25,95%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7528,00
|
1,05%
|
2,42%
|
-2,85%
|
47,61%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,80
|
-0,69%
|
-0,69%
|
-3,03%
|
14,29%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
410,4780
|
-0,07%
|
-1,50%
|
-3,42%
|
-14,22%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics