Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1223,07

-0,48%

-1,82%

6,72%

-5,68%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

693,81

-1,27%

0,04%

14,93%

17,31%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

533,03

0,94%

-0,75%

0,76%

10,47%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3963,00

2,64%

2,59%

1,07%

11,76%

Phô mai

(USD/lb)

1,9619

-0,31%

-1,95%

5,54%

20,96%

Sữa

(USD/cwt)

18,54

-0,16%

-0,75%

19,46%

14,73%

Cao su

(US cent/kg)

174,80

0,34%

2,52%

8,57%

30,94%

Nước cam

(US cent/lb)

485,03

1,79%

6,38%

28,31%

71,81%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

229,52

5,18%

5,20%

-0,81%

29,60%

Bông

(US cent/lb)

82,05

-0,08%

7,38%

2,43%

-2,24%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8609,51

5,99%

17,65%

-10,66%

186,51%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,0518

-0,23%

-3,70%

-4,23%

6,00%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

665,09

-0,49%

0,07%

10,92%

1,05%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

375,7215

-0,34%

2,45%

5,54%

8,59%

Vải len

(AUD/100kg)

1130,00

0,00%

-0,44%

-3,58%

-6,92%

Đường thô

(US cent/lb)

18,71

1,45%

0,80%

-7,11%

-26,14%

Chè

(USD/kg)

194,34

2,97%

2,97%

15,23%

19,03%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

881,80

-2,04%

1,61%

2,20%

1,36%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

487,98

-0,26%

1,76%

9,59%

21,09%

(EUR/tấn)

6601,00

-0,56%

-0,56%

11,41%

41,56%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,00

2,78%

8,82%

32,14%

-26,29%

Ngô

(US cent/bushel)

460,5408

-0,43%

-0,21%

3,03%

-22,51%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics