Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/5/2024
Hôm nay 29/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1223,07
|
-0,48%
|
-1,82%
|
6,72%
|
-5,68%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
693,81
|
-1,27%
|
0,04%
|
14,93%
|
17,31%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
533,03
|
0,94%
|
-0,75%
|
0,76%
|
10,47%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3963,00
|
2,64%
|
2,59%
|
1,07%
|
11,76%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9619
|
-0,31%
|
-1,95%
|
5,54%
|
20,96%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,54
|
-0,16%
|
-0,75%
|
19,46%
|
14,73%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
174,80
|
0,34%
|
2,52%
|
8,57%
|
30,94%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
485,03
|
1,79%
|
6,38%
|
28,31%
|
71,81%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
229,52
|
5,18%
|
5,20%
|
-0,81%
|
29,60%
|
Bông
(US cent/lb)
|
82,05
|
-0,08%
|
7,38%
|
2,43%
|
-2,24%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8609,51
|
5,99%
|
17,65%
|
-10,66%
|
186,51%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,0518
|
-0,23%
|
-3,70%
|
-4,23%
|
6,00%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
665,09
|
-0,49%
|
0,07%
|
10,92%
|
1,05%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
375,7215
|
-0,34%
|
2,45%
|
5,54%
|
8,59%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1130,00
|
0,00%
|
-0,44%
|
-3,58%
|
-6,92%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,71
|
1,45%
|
0,80%
|
-7,11%
|
-26,14%
|
Chè
(USD/kg)
|
194,34
|
2,97%
|
2,97%
|
15,23%
|
19,03%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
881,80
|
-2,04%
|
1,61%
|
2,20%
|
1,36%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
487,98
|
-0,26%
|
1,76%
|
9,59%
|
21,09%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6601,00
|
-0,56%
|
-0,56%
|
11,41%
|
41,56%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,00
|
2,78%
|
8,82%
|
32,14%
|
-26,29%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
460,5408
|
-0,43%
|
-0,21%
|
3,03%
|
-22,51%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics