Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 29/9/2025
Hôm nay 29/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1010,72
|
-0,30%
|
-0,03%
|
-2,34%
|
-4,38%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
521,06
|
0,25%
|
2,02%
|
3,75%
|
-10,78%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
594,00
|
1,80%
|
4,58%
|
6,07%
|
11,43%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4396,00
|
-0,99%
|
-0,63%
|
-2,07%
|
8,49%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8060
|
0,22%
|
-0,22%
|
2,38%
|
-20,37%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,57
|
0,11%
|
-0,45%
|
1,09%
|
-24,59%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
173,10
|
-0,17%
|
1,47%
|
0,12%
|
-12,97%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
240,75
|
-0,66%
|
-1,23%
|
-5,81%
|
-48,80%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
378,05
|
1,80%
|
3,15%
|
-4,00%
|
40,38%
|
Bông
(US cent/lb)
|
63,703
|
-0,22%
|
-0,76%
|
-1,88%
|
-10,62%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,2450
|
-1,10%
|
-1,92%
|
-3,77%
|
-26,48%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
612,58
|
-0,33%
|
0,36%
|
-2,39%
|
0,46%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
306,7801
|
-0,72%
|
-1,04%
|
0,25%
|
-21,84%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1453,00
|
0,00%
|
8,11%
|
15,23%
|
33,67%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,87
|
0,70%
|
2,65%
|
-3,64%
|
-30,33%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6936,63
|
0,17%
|
-4,23%
|
-10,28%
|
-16,32%
|
Chè
(INR/kg)
|
187,64
|
-2,39%
|
-2,39%
|
-3,59%
|
-21,11%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1350,90
|
0,29%
|
-0,10%
|
-0,02%
|
13,45%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
471,00
|
-0,26%
|
-0,48%
|
-1,05%
|
0,43%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2349,50
|
0,97%
|
0,64%
|
0,58%
|
-0,40%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5578,00
|
-0,98%
|
0,50%
|
-14,96%
|
-28,21%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
8,30
|
0,00%
|
0,00%
|
10,67%
|
-72,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
421,8534
|
-0,03%
|
0,02%
|
6,12%
|
-0,68%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics