Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/5/2025
Hôm nay 30/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1046,59
|
5,16
|
-0,49%
|
-1,31%
|
0,59%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
535,74
|
1,74
|
0,33%
|
-1,29%
|
3,93%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
586,65
|
3,09
|
0,53%
|
-1,59%
|
5,22%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3903,00
|
30,00
|
-0,76%
|
1,99%
|
-0,18%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8410
|
0,0020
|
-0,11%
|
0,11%
|
0,60%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,61
|
0,01
|
0,05%
|
0,16%
|
1,31%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
166,20
|
0,40
|
-0,24%
|
-3,03%
|
-1,66%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
274,85
|
1,70
|
-0,61%
|
-4,96%
|
2,88%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
348,21
|
3,34
|
-0,95%
|
-3,54%
|
-14,41%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,615
|
0,396
|
-0,61%
|
-2,21%
|
-1,43%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,3550
|
0,1400
|
-1,04%
|
1,40%
|
4,30%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
712,50
|
8,24
|
-1,14%
|
-0,53%
|
4,66%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
373,9800
|
1,5200
|
-0,40%
|
5,42%
|
2,46%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1204,00
|
0,00
|
0,00%
|
0,08%
|
-2,27%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,03
|
0,13
|
0,78%
|
-2,05%
|
-1,20%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9166,85
|
492,24
|
-5,10%
|
-10,83%
|
1,96%
|
Chè
(INR/kg)
|
190,63
|
4,10
|
-2,11%
|
-2,11%
|
5,04%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1306,40
|
3,00
|
-0,23%
|
0,21%
|
-1,37%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
472,22
|
9,24
|
-1,92%
|
-3,38%
|
2,27%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2301,00
|
9,00
|
-0,39%
|
-0,50%
|
-3,48%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7493,00
|
29,00
|
0,39%
|
1,60%
|
3,35%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
9,60
|
0,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-36,00%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
447,5096
|
0,5096
|
0,11%
|
-2,61%
|
-3,60%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics