Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 28/5/2025
Hôm nay 28/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1062,79
|
0,03%
|
0,00%
|
2,09%
|
-12,44%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
531,66
|
0,60%
|
-3,20%
|
5,12%
|
-23,25%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
593,55
|
-0,93%
|
-0,84%
|
4,33%
|
11,35%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3862,00
|
-0,16%
|
-0,87%
|
-1,98%
|
-4,24%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0110
|
9,30%
|
3,18%
|
10,49%
|
2,60%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,61
|
0,16%
|
0,43%
|
6,65%
|
0,32%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,50
|
0,77%
|
-1,16%
|
1,13%
|
-4,37%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
276,30
|
-0,60%
|
4,94%
|
3,43%
|
-43,29%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
360,06
|
0,06%
|
-2,41%
|
-13,22%
|
56,88%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,670
|
0,12%
|
-0,58%
|
-0,88%
|
-19,17%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,3159
|
-0,07%
|
1,18%
|
6,74%
|
-25,27%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
728,28
|
-0,36%
|
2,02%
|
8,35%
|
8,88%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
359,7260
|
-0,08%
|
0,06%
|
-5,65%
|
-5,77%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1203,00
|
0,00%
|
1,18%
|
-2,35%
|
6,46%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,26
|
-0,32%
|
-0,88%
|
-3,27%
|
-7,76%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9770,87
|
-0,95%
|
-10,45%
|
8,16%
|
13,49%
|
Chè
(INR/kg)
|
190,63
|
-2,11%
|
-2,11%
|
5,04%
|
-1,91%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1311,50
|
0,34%
|
0,57%
|
-0,85%
|
44,89%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
486,47
|
-0,41%
|
-0,41%
|
-10,25%
|
-0,31%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2310,50
|
-0,04%
|
-0,06%
|
-2,08%
|
7,52%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7422,00
|
0,46%
|
0,83%
|
0,12%
|
23,02%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
9,60
|
0,00%
|
-30,43%
|
-41,82%
|
-74,05%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
460,0620
|
0,12%
|
-0,21%
|
-0,10%
|
1,06%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics