Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/9/2024
Hôm nay 30/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1055,91
|
-0,92%
|
1,62%
|
5,98%
|
-17,30%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
577,01
|
-0,52%
|
-0,94%
|
4,54%
|
2,18%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
533,09
|
1,52%
|
4,20%
|
7,91%
|
5,15%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4052,00
|
-2,41%
|
2,63%
|
3,37%
|
7,57%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2660
|
-0,70%
|
-3,16%
|
4,91%
|
30,53%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
23,30
|
0,00%
|
-0,13%
|
13,05%
|
26,77%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
198,90
|
-1,87%
|
1,79%
|
9,17%
|
46,25%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
470,24
|
0,01%
|
-3,98%
|
-3,08%
|
34,45%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
269,31
|
0,00%
|
6,78%
|
3,97%
|
82,95%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,21
|
-0,41%
|
-0,64%
|
3,92%
|
-20,16%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8289,18
|
0,00%
|
7,94%
|
-13,48%
|
139,64%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0198
|
-0,40%
|
-3,38%
|
-0,22%
|
-5,42%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
602,21
|
0,00%
|
2,42%
|
0,93%
|
-15,83%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
384,2287
|
-0,14%
|
4,27%
|
16,81%
|
-11,51%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1087,00
|
0,00%
|
-1,00%
|
-2,34%
|
-4,23%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,78
|
0,00%
|
0,71%
|
16,31%
|
-14,78%
|
Chè
(USD/kg)
|
245,48
|
3,21%
|
3,21%
|
6,93%
|
39,36%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1190,70
|
1,02%
|
3,63%
|
28,93%
|
46,10%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
469,27
|
0,06%
|
1,30%
|
0,00%
|
6,05%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7770,00
|
-2,75%
|
-3,48%
|
-2,05%
|
74,61%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,00
|
0,00%
|
0,00%
|
4,53%
|
48,51%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
416,0248
|
-0,47%
|
0,62%
|
3,75%
|
-14,88%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics