Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1055,91

-0,92%

1,62%

5,98%

-17,30%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

577,01

-0,52%

-0,94%

4,54%

2,18%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

533,09

1,52%

4,20%

7,91%

5,15%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4052,00

-2,41%

2,63%

3,37%

7,57%

Phô mai

(USD/lb)

2,2660

-0,70%

-3,16%

4,91%

30,53%

Sữa

(USD/cwt)

23,30

0,00%

-0,13%

13,05%

26,77%

Cao su

(US cent/kg)

198,90

-1,87%

1,79%

9,17%

46,25%

Nước cam

(US cent/lb)

470,24

0,01%

-3,98%

-3,08%

34,45%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

269,31

0,00%

6,78%

3,97%

82,95%

Bông

(US cent/lb)

71,21

-0,41%

-0,64%

3,92%

-20,16%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8289,18

0,00%

7,94%

-13,48%

139,64%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0198

-0,40%

-3,38%

-0,22%

-5,42%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

602,21

0,00%

2,42%

0,93%

-15,83%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

384,2287

-0,14%

4,27%

16,81%

-11,51%

Vải len

(AUD/100kg)

1087,00

0,00%

-1,00%

-2,34%

-4,23%

Đường thô

(US cent/lb)

22,78

0,00%

0,71%

16,31%

-14,78%

Chè

(USD/kg)

245,48

3,21%

3,21%

6,93%

39,36%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1190,70

1,02%

3,63%

28,93%

46,10%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,27

0,06%

1,30%

0,00%

6,05%

(EUR/tấn)

7770,00

-2,75%

-3,48%

-2,05%

74,61%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,00

0,00%

0,00%

4,53%

48,51%

Ngô

(US cent/bushel)

416,0248

-0,47%

0,62%

3,75%

-14,88%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics