Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1050,87

-0,49%

0,99%

4,53%

-17,41%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

613,81

-0,23%

5,10%

8,63%

9,65%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

530,19

1,36%

1,07%

9,08%

7,65%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4205,00

0,21%

1,28%

8,15%

13,19%

Phô mai

(USD/lb)

2,1640

-4,54%

-5,63%

-2,21%

23,38%

Sữa

(USD/cwt)

22,95

-0,61%

-1,67%

11,30%

24,73%

Cao su

(US cent/kg)

213,10

0,76%

5,55%

19,58%

51,56%

Nước cam

(US cent/lb)

468,20

-1,53%

-4,28%

-9,62%

31,44%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

256,28

-2,85%

-4,52%

5,45%

72,29%

Bông

(US cent/lb)

71,51

0,19%

-3,22%

1,46%

-17,89%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7022,31

-1,02%

-11,96%

-26,08%

104,85%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0261

-0,92%

0,68%

-1,81%

-3,96%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

615,10

-0,05%

2,69%

6,17%

-13,46%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

390,0360

0,07%

2,64%

15,68%

-9,08%

Vải len

(AUD/100kg)

1087,00

0,00%

-1,00%

0,00%

-4,48%

Đường thô

(US cent/lb)

22,63

-1,61%

-3,91%

16,77%

-11,84%

Chè

(USD/kg)

245,48

3,21%

3,21%

6,93%

39,36%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1165,50

0,07%

1,22%

24,47%

43,89%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

478,22

-0,01%

-0,39%

1,96%

6,92%

(EUR/tấn)

7428,00

1,23%

-8,86%

-5,38%

57,21%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,60

0,00%

-1,33%

0,34%

44,39%

Ngô

(US cent/bushel)

432,0413

-0,11%

4,55%

4,67%

-11,10%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics