Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/10/2024
Hôm nay 3/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1050,87
|
-0,49%
|
0,99%
|
4,53%
|
-17,41%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
613,81
|
-0,23%
|
5,10%
|
8,63%
|
9,65%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
530,19
|
1,36%
|
1,07%
|
9,08%
|
7,65%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4205,00
|
0,21%
|
1,28%
|
8,15%
|
13,19%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,1640
|
-4,54%
|
-5,63%
|
-2,21%
|
23,38%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,95
|
-0,61%
|
-1,67%
|
11,30%
|
24,73%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
213,10
|
0,76%
|
5,55%
|
19,58%
|
51,56%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
468,20
|
-1,53%
|
-4,28%
|
-9,62%
|
31,44%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
256,28
|
-2,85%
|
-4,52%
|
5,45%
|
72,29%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,51
|
0,19%
|
-3,22%
|
1,46%
|
-17,89%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7022,31
|
-1,02%
|
-11,96%
|
-26,08%
|
104,85%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0261
|
-0,92%
|
0,68%
|
-1,81%
|
-3,96%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
615,10
|
-0,05%
|
2,69%
|
6,17%
|
-13,46%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
390,0360
|
0,07%
|
2,64%
|
15,68%
|
-9,08%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1087,00
|
0,00%
|
-1,00%
|
0,00%
|
-4,48%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,63
|
-1,61%
|
-3,91%
|
16,77%
|
-11,84%
|
Chè
(USD/kg)
|
245,48
|
3,21%
|
3,21%
|
6,93%
|
39,36%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1165,50
|
0,07%
|
1,22%
|
24,47%
|
43,89%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
478,22
|
-0,01%
|
-0,39%
|
1,96%
|
6,92%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7428,00
|
1,23%
|
-8,86%
|
-5,38%
|
57,21%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,60
|
0,00%
|
-1,33%
|
0,34%
|
44,39%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
432,0413
|
-0,11%
|
4,55%
|
4,67%
|
-11,10%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics