Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1024,10

0,11%

1,66%

2,58%

-13,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

526,83

-0,27%

-3,96%

-1,02%

-5,46%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

678,17

0,09%

0,46%

4,26%

15,62%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4435,00

0,34%

2,67%

-1,41%

1,94%

Phô mai

(USD/lb)

1,6861

-0,76%

-0,64%

-6,90%

8,92%

Sữa

(USD/cwt)

18,65

-0,05%

0,65%

-7,76%

14,14%

Cao su

(US cent/kg)

196,90

-1,55%

-0,05%

-3,86%

19,77%

Nước cam

(US cent/lb)

237,30

-4,12%

-11,64%

-23,08%

-36,42%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

379,60

0,16%

-2,61%

-2,42%

97,92%

Bông

(US cent/lb)

66,421

-0,71%

2,37%

4,62%

-27,89%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4455

-0,51%

0,60%

0,75%

-17,49%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

611,03

-0,32%

6,70%

-2,94%

-3,64%

Yến mạch

(US cent/bushel)

355,2900

1,44%

-4,81%

0,57%

-0,07%

Vải len

(AUD/100kg)

1245,00

-0,40%

-0,40%

4,18%

9,02%

Đường thô

(US cent/lb)

19,06

-0,01%

-1,14%

4,32%

-16,11%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8007,24

0,99%

-0,64%

1,43%

-20,88%

Chè

(INR/kg)

139,29

1,21%

1,21%

-3,24%

20,14%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1331,30

0,56%

-0,71%

-3,04%

55,71%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

525,28

0,83%

6,19%

-0,43%

17,84%

Lúa mạch

(INR/kg)

2171,00

1,14%

3,38%

3,38%

9,34%

(EUR/tấn)

7238,00

-0,85%

-3,66%

-1,86%

23,73%

Khoai tây

(EUR/100kg)

22,00

3,29%

8,91%

3,77%

-40,70%

Ngô

(US cent/bushel)

451,7699

-0,33%

-2,86%

2,50%

3,61%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics