Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1195,06

-0,80%

-4,40%

-3,20%

-5,23%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

686,03

0,89%

-4,09%

5,71%

7,78%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

506,52

-2,22%

-4,08%

-4,34%

-0,10%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4079,00

0,00%

5,35%

5,59%

23,01%

Phô mai

(USD/lb)

1,9780

1,38%

-0,85%

2,49%

17,04%

Sữa

(USD/cwt)

18,63

0,16%

0,43%

1,20%

22,65%

Cao su

(US cent/kg)

174,80

-2,40%

0,34%

9,05%

32,83%

Nước cam

(US cent/lb)

437,20

-4,37%

-8,25%

11,67%

54,19%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

220,63

-5,58%

1,11%

1,89%

20,53%

Bông

(US cent/lb)

76,36

0,31%

-6,98%

-1,98%

-9,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9296,97

0,97%

14,45%

14,22%

209,07%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,6490

-0,16%

-3,85%

-3,73%

16,45%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

650,57

-1,62%

-3,11%

-0,24%

-0,69%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

383,7835

-0,39%

2,54%

-1,66%

10,36%

Vải len

(AUD/100kg)

1137,00

0,00%

0,62%

-2,99%

-5,96%

Đường thô

(US cent/lb)

18,31

0,87%

-0,72%

-4,73%

-26,41%

Chè

(USD/kg)

194,34

2,97%

2,97%

15,23%

19,03%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

890,70

-1,31%

1,27%

4,24%

4,79%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

487,03

0,21%

-0,60%

6,28%

21,83%

(EUR/tấn)

6563,00

-0,38%

-1,13%

9,66%

35,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

51,00

32,81%

45,30%

82,14%

0,59%

Ngô

(US cent/bushel)

445,5877

-0,04%

-4,39%

-4,99%

-15,97%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics