Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/12/2024
Hôm nay 4/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
985,63
|
-0,62%
|
-0,24%
|
-0,74%
|
-25,64%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
534,03
|
-0,56%
|
-0,69%
|
-6,72%
|
-15,40%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
594,15
|
0,09%
|
0,26%
|
5,90%
|
10,03%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
5150,00
|
1,46%
|
7,36%
|
7,18%
|
36,21%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7792
|
0,24%
|
1,73%
|
-3,93%
|
4,54%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,90
|
-4,79%
|
-4,83%
|
-5,22%
|
15,81%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
196,10
|
0,72%
|
5,26%
|
1,55%
|
37,71%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
511,95
|
0,01%
|
-0,35%
|
0,04%
|
39,78%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
303,29
|
2,81%
|
-7,77%
|
20,92%
|
59,37%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,88
|
-1,58%
|
-1,43%
|
-0,09%
|
-11,18%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,2950
|
0,03%
|
0,82%
|
5,70%
|
-10,42%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
585,19
|
-0,44%
|
3,50%
|
-5,01%
|
-12,08%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
351,2897
|
-1,53%
|
5,10%
|
-10,21%
|
-10,33%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1144,00
|
0,00%
|
0,62%
|
1,69%
|
-1,72%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,35
|
0,05%
|
-1,25%
|
-2,23%
|
-14,47%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8809,41
|
-4,02%
|
-1,32%
|
20,07%
|
107,77%
|
Chè
(INR/kg)
|
204,17
|
-5,34%
|
-5,34%
|
-10,22%
|
18,72%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1315,40
|
0,06%
|
0,67%
|
-0,84%
|
46,16%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
527,74
|
0,10%
|
7,10%
|
3,17%
|
18,79%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2412,00
|
-0,04%
|
0,00%
|
-0,29%
|
12,47%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7202,00
|
0,03%
|
-6,39%
|
-7,07%
|
35,89%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
27,60
|
0,36%
|
-0,72%
|
-4,17%
|
-17,12%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
423,0192
|
-0,05%
|
1,75%
|
1,08%
|
-13,76%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics