Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

985,63

-0,62%

-0,24%

-0,74%

-25,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,03

-0,56%

-0,69%

-6,72%

-15,40%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

594,15

0,09%

0,26%

5,90%

10,03%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

5150,00

1,46%

7,36%

7,18%

36,21%

Phô mai

(USD/lb)

1,7792

0,24%

1,73%

-3,93%

4,54%

Sữa

(USD/cwt)

18,90

-4,79%

-4,83%

-5,22%

15,81%

Cao su

(US cent/kg)

196,10

0,72%

5,26%

1,55%

37,71%

Nước cam

(US cent/lb)

511,95

0,01%

-0,35%

0,04%

39,78%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

303,29

2,81%

-7,77%

20,92%

59,37%

Bông

(US cent/lb)

69,88

-1,58%

-1,43%

-0,09%

-11,18%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,2950

0,03%

0,82%

5,70%

-10,42%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

585,19

-0,44%

3,50%

-5,01%

-12,08%

Yến mạch

(US cent/bushel)

351,2897

-1,53%

5,10%

-10,21%

-10,33%

Vải len

(AUD/100kg)

1144,00

0,00%

0,62%

1,69%

-1,72%

Đường thô

(US cent/lb)

21,35

0,05%

-1,25%

-2,23%

-14,47%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8809,41

-4,02%

-1,32%

20,07%

107,77%

Chè

(INR/kg)

204,17

-5,34%

-5,34%

-10,22%

18,72%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1315,40

0,06%

0,67%

-0,84%

46,16%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

527,74

0,10%

7,10%

3,17%

18,79%

Lúa mạch

(INR/kg)

2412,00

-0,04%

0,00%

-0,29%

12,47%

(EUR/tấn)

7202,00

0,03%

-6,39%

-7,07%

35,89%

Khoai tây

(EUR/100kg)

27,60

0,36%

-0,72%

-4,17%

-17,12%

Ngô

(US cent/bushel)

423,0192

-0,05%

1,75%

1,08%

-13,76%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics