Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/5/2024
Hôm nay 4/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1202,28
|
0,99%
|
3,71%
|
1,89%
|
-17,00%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
606,86
|
0,43%
|
-2,47%
|
9,10%
|
-3,60%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
501,05
|
1,51%
|
-2,27%
|
-13,48%
|
10,12%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3842,00
|
-0,05%
|
-1,39%
|
-14,18%
|
6,69%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8585
|
-2,44%
|
2,28%
|
16,59%
|
5,00%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,40
|
0,44%
|
18,56%
|
18,86%
|
10,31%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
160,30
|
-2,67%
|
1,14%
|
-0,87%
|
19,72%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
375,18
|
0,51%
|
-3,58%
|
1,32%
|
38,44%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
204,25
|
0,00%
|
-10,84%
|
-1,21%
|
9,58%
|
Bông
(US cent/lb)
|
77,92
|
0,00%
|
-1,24%
|
-9,65%
|
-7,12%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8150,36
|
0,00%
|
-24,85%
|
-13,86%
|
167,05%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,6275
|
-1,31%
|
-1,15%
|
14,98%
|
4,77%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,38
|
-0,39%
|
-0,72%
|
-2,72%
|
-19,33%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
391,7635
|
6,96%
|
4,75%
|
16,51%
|
25,67%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1152,00
|
0,00%
|
-1,71%
|
0,88%
|
-11,86%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,32
|
0,00%
|
-0,48%
|
-13,59%
|
-24,29%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
854,50
|
-0,51%
|
-1,27%
|
-2,34%
|
-7,62%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
470,02
|
0,00%
|
6,87%
|
7,80%
|
7,31%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5988,00
|
0,05%
|
1,70%
|
3,01%
|
28,77%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,00
|
0,00%
|
-3,78%
|
-24,73%
|
-33,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
446,5175
|
-2,88%
|
-0,77%
|
2,59%
|
-30,93%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics