Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1202,28

0,99%

3,71%

1,89%

-17,00%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

606,86

0,43%

-2,47%

9,10%

-3,60%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

501,05

1,51%

-2,27%

-13,48%

10,12%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3842,00

-0,05%

-1,39%

-14,18%

6,69%

Phô mai

(USD/lb)

1,8585

-2,44%

2,28%

16,59%

5,00%

Sữa

(USD/cwt)

18,40

0,44%

18,56%

18,86%

10,31%

Cao su

(US cent/kg)

160,30

-2,67%

1,14%

-0,87%

19,72%

Nước cam

(US cent/lb)

375,18

0,51%

-3,58%

1,32%

38,44%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

204,25

0,00%

-10,84%

-1,21%

9,58%

Bông

(US cent/lb)

77,92

0,00%

-1,24%

-9,65%

-7,12%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8150,36

0,00%

-24,85%

-13,86%

167,05%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,6275

-1,31%

-1,15%

14,98%

4,77%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,38

-0,39%

-0,72%

-2,72%

-19,33%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

391,7635

6,96%

4,75%

16,51%

25,67%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

0,00%

-1,71%

0,88%

-11,86%

Đường thô

(US cent/lb)

19,32

0,00%

-0,48%

-13,59%

-24,29%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

854,50

-0,51%

-1,27%

-2,34%

-7,62%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

470,02

0,00%

6,87%

7,80%

7,31%

(EUR/tấn)

5988,00

0,05%

1,70%

3,01%

28,77%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,00

0,00%

-3,78%

-24,73%

-33,33%

Ngô

(US cent/bushel)

446,5175

-2,88%

-0,77%

2,59%

-30,93%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics