Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1184,04

0,00%

-3,71%

-4,15%

-6,16%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

672,95

-0,01%

-3,94%

3,69%

5,73%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

491,52

-2,96%

-7,79%

-9,23%

-2,28%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4079,00

0,00%

5,35%

5,59%

23,01%

Phô mai

(USD/lb)

2,0362

0,51%

3,89%

5,50%

20,49%

Sữa

(USD/cwt)

18,65

0,11%

0,54%

1,19%

22,78%

Cao su

(US cent/kg)

175,00

0,11%

0,11%

8,23%

31,28%

Nước cam

(US cent/lb)

457,20

4,57%

-6,16%

23,20%

66,77%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

226,00

2,43%

-1,53%

10,65%

23,43%

Bông

(US cent/lb)

73,42

0,37%

-10,49%

-4,59%

-13,32%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9453,40

1,68%

9,80%

15,99%

209,34%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,5178

-0,90%

-3,18%

-4,48%

15,55%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

632,94

0,07%

-5,30%

-2,94%

-3,38%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

368,4626

-0,49%

-2,27%

-5,59%

5,96%

Vải len

(AUD/100kg)

1137,00

0,00%

0,62%

-1,30%

-5,96%

Đường thô

(US cent/lb)

18,77

2,49%

0,30%

-2,88%

-23,09%

Chè

(USD/kg)

206,85

6,44%

6,44%

13,24%

24,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

917,00

-1,47%

1,87%

7,68%

9,17%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,52

-1,54%

-1,99%

2,02%

13,23%

(EUR/tấn)

6563,00

0,00%

-1,13%

9,38%

35,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,90

1,57%

8,06%

38,93%

30,98%

Ngô

(US cent/bushel)

441,3096

-0,39%

-4,53%

-5,85%

-16,73%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics