Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/6/2024
Hôm nay 4/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1184,04
|
0,00%
|
-3,71%
|
-4,15%
|
-6,16%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
672,95
|
-0,01%
|
-3,94%
|
3,69%
|
5,73%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
491,52
|
-2,96%
|
-7,79%
|
-9,23%
|
-2,28%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4079,00
|
0,00%
|
5,35%
|
5,59%
|
23,01%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0362
|
0,51%
|
3,89%
|
5,50%
|
20,49%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,65
|
0,11%
|
0,54%
|
1,19%
|
22,78%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
175,00
|
0,11%
|
0,11%
|
8,23%
|
31,28%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
457,20
|
4,57%
|
-6,16%
|
23,20%
|
66,77%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
226,00
|
2,43%
|
-1,53%
|
10,65%
|
23,43%
|
Bông
(US cent/lb)
|
73,42
|
0,37%
|
-10,49%
|
-4,59%
|
-13,32%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9453,40
|
1,68%
|
9,80%
|
15,99%
|
209,34%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,5178
|
-0,90%
|
-3,18%
|
-4,48%
|
15,55%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
632,94
|
0,07%
|
-5,30%
|
-2,94%
|
-3,38%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
368,4626
|
-0,49%
|
-2,27%
|
-5,59%
|
5,96%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1137,00
|
0,00%
|
0,62%
|
-1,30%
|
-5,96%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,77
|
2,49%
|
0,30%
|
-2,88%
|
-23,09%
|
Chè
(USD/kg)
|
206,85
|
6,44%
|
6,44%
|
13,24%
|
24,95%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
917,00
|
-1,47%
|
1,87%
|
7,68%
|
9,17%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
479,52
|
-1,54%
|
-1,99%
|
2,02%
|
13,23%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6563,00
|
0,00%
|
-1,13%
|
9,38%
|
35,32%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
38,90
|
1,57%
|
8,06%
|
38,93%
|
30,98%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
441,3096
|
-0,39%
|
-4,53%
|
-5,85%
|
-16,73%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics