Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/6/2024
Hôm nay 3/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1195,06
|
-0,80%
|
-4,40%
|
-3,20%
|
-5,23%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
686,03
|
0,89%
|
-4,09%
|
5,71%
|
7,78%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
506,52
|
-2,22%
|
-4,08%
|
-4,34%
|
-0,10%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4079,00
|
0,00%
|
5,35%
|
5,59%
|
23,01%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9780
|
1,38%
|
-0,85%
|
2,49%
|
17,04%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,63
|
0,16%
|
0,43%
|
1,20%
|
22,65%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
174,80
|
-2,40%
|
0,34%
|
9,05%
|
32,83%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
437,20
|
-4,37%
|
-8,25%
|
11,67%
|
54,19%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
220,63
|
-5,58%
|
1,11%
|
1,89%
|
20,53%
|
Bông
(US cent/lb)
|
76,36
|
0,31%
|
-6,98%
|
-1,98%
|
-9,92%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9296,97
|
0,97%
|
14,45%
|
14,22%
|
209,07%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
17,6490
|
-0,16%
|
-3,85%
|
-3,73%
|
16,45%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
650,57
|
-1,62%
|
-3,11%
|
-0,24%
|
-0,69%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
383,7835
|
-0,39%
|
2,54%
|
-1,66%
|
10,36%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1137,00
|
0,00%
|
0,62%
|
-2,99%
|
-5,96%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,31
|
0,87%
|
-0,72%
|
-4,73%
|
-26,41%
|
Chè
(USD/kg)
|
194,34
|
2,97%
|
2,97%
|
15,23%
|
19,03%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
890,70
|
-1,31%
|
1,27%
|
4,24%
|
4,79%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
487,03
|
0,21%
|
-0,60%
|
6,28%
|
21,83%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6563,00
|
-0,38%
|
-1,13%
|
9,66%
|
35,32%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
51,00
|
32,81%
|
45,30%
|
82,14%
|
0,59%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
445,5877
|
-0,04%
|
-4,39%
|
-4,99%
|
-15,97%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics