Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1039,76

-0,10%

-0,83%

0,17%

-11,62%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,80

-0,22%

0,86%

4,00%

-17,31%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

594,56

-0,68%

0,17%

9,90%

21,70%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3948,00

0,36%

1,26%

3,16%

1,05%

Phô mai

(USD/lb)

1,9350

-1,68%

5,11%

4,82%

-2,52%

Sữa

(USD/cwt)

18,70

0,48%

0,48%

1,58%

0,38%

Cao su

(US cent/kg)

158,70

0,76%

-6,92%

-6,48%

-8,27%

Nước cam

(US cent/lb)

283,40

0,69%

2,57%

-2,54%

-35,74%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

339,85

-0,97%

-5,61%

-14,25%

46,93%

Bông

(US cent/lb)

66,001

0,04%

1,06%

-1,49%

-11,22%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,1750

-1,50%

-2,37%

5,87%

-24,50%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

699,96

0,08%

-2,10%

2,09%

13,77%

Yến mạch

(US cent/bushel)

386,3047

0,40%

4,41%

7,01%

9,04%

Vải len

(AUD/100kg)

1204,00

0,00%

0,08%

-0,50%

5,89%

Đường thô

(US cent/lb)

16,96

0,50%

-1,73%

-2,69%

-10,13%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9754,83

2,86%

-0,16%

12,71%

3,77%

Chè

(INR/kg)

189,93

-0,37%

-0,37%

-4,61%

-8,18%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1266,00

-0,16%

-3,47%

-3,04%

39,17%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

477,77

1,00%

-1,79%

1,93%

1,76%

Lúa mạch

(INR/kg)

2257,50

-0,04%

-2,29%

-4,16%

5,81%

(EUR/tấn)

7500,00

0,00%

1,05%

3,81%

14,28%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,60

0,00%

0,00%

-36,00%

-75,32%

Ngô

(US cent/bushel)

438,2548

-0,06%

-2,83%

-1,85%

-0,23%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics