Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 2/6/2025
Hôm nay 2/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1039,09
|
-0,26%
|
-2,19%
|
0,15%
|
-12,20%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
537,58
|
0,67%
|
-1,19%
|
4,48%
|
-20,13%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
591,41
|
0,81%
|
-1,28%
|
7,04%
|
16,76%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3878,00
|
0,00%
|
1,28%
|
1,33%
|
-4,93%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8410
|
0,00%
|
0,00%
|
0,60%
|
-5,64%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,62
|
0,05%
|
0,22%
|
1,20%
|
0,11%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
162,00
|
-2,53%
|
-4,42%
|
-3,74%
|
-7,32%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
285,05
|
3,71%
|
2,55%
|
11,74%
|
-37,65%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
341,94
|
-1,80%
|
-4,96%
|
-13,12%
|
54,98%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,455
|
0,56%
|
-0,84%
|
-2,23%
|
-10,45%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,4743
|
-0,15%
|
2,58%
|
8,27%
|
-23,08%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
714,99
|
0,59%
|
-0,59%
|
4,07%
|
12,82%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
376,3074
|
-0,64%
|
6,23%
|
4,24%
|
1,63%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1204,00
|
0,00%
|
0,08%
|
-0,50%
|
5,89%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,09
|
-0,10%
|
-1,27%
|
-1,09%
|
-8,93%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9762,61
|
6,50%
|
-1,04%
|
11,33%
|
3,27%
|
Chè
(INR/kg)
|
189,93
|
-0,37%
|
-0,37%
|
-4,61%
|
-8,18%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1305,00
|
-0,11%
|
-0,39%
|
-0,43%
|
40,22%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
474,52
|
0,49%
|
-2,82%
|
2,77%
|
-2,57%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2258,50
|
-1,65%
|
-2,29%
|
-5,26%
|
4,27%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7500,00
|
0,09%
|
1,52%
|
3,45%
|
14,28%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
9,60
|
0,00%
|
0,00%
|
-36,00%
|
-74,93%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
444,5797
|
0,13%
|
-3,15%
|
-0,44%
|
0,24%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics