Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1046,59

5,16

-0,49%

-1,31%

0,59%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,74

1,74

0,33%

-1,29%

3,93%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

586,65

3,09

0,53%

-1,59%

5,22%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3903,00

30,00

-0,76%

1,99%

-0,18%

Phô mai

(USD/lb)

1,8410

0,0020

-0,11%

0,11%

0,60%

Sữa

(USD/cwt)

18,61

0,01

0,05%

0,16%

1,31%

Cao su

(US cent/kg)

166,20

0,40

-0,24%

-3,03%

-1,66%

Nước cam

(US cent/lb)

274,85

1,70

-0,61%

-4,96%

2,88%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

348,21

3,34

-0,95%

-3,54%

-14,41%

Bông

(US cent/lb)

64,615

0,396

-0,61%

-2,21%

-1,43%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,3550

0,1400

-1,04%

1,40%

4,30%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

712,50

8,24

-1,14%

-0,53%

4,66%

Yến mạch

(US cent/bushel)

373,9800

1,5200

-0,40%

5,42%

2,46%

Vải len

(AUD/100kg)

1204,00

0,00

0,00%

0,08%

-2,27%

Đường thô

(US cent/lb)

17,03

0,13

0,78%

-2,05%

-1,20%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9166,85

492,24

-5,10%

-10,83%

1,96%

Chè

(INR/kg)

190,63

4,10

-2,11%

-2,11%

5,04%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1306,40

3,00

-0,23%

0,21%

-1,37%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

472,22

9,24

-1,92%

-3,38%

2,27%

Lúa mạch

(INR/kg)

2301,00

9,00

-0,39%

-0,50%

-3,48%

(EUR/tấn)

7493,00

29,00

0,39%

1,60%

3,35%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,60

0,00

0,00%

0,00%

-36,00%

Ngô

(US cent/bushel)

447,5096

0,5096

0,11%

-2,61%

-3,60%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics