Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 4/9/2025
Hôm nay 4/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1014,21
|
-0,18%
|
-1,34%
|
4,69%
|
0,54%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
500,03
|
-0,79%
|
-1,86%
|
-1,47%
|
-10,74%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
524,00
|
-1,13%
|
-6,43%
|
-24,22%
|
8,70%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4422,00
|
-0,43%
|
-0,58%
|
3,08%
|
12,83%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8241
|
0,06%
|
-1,93%
|
3,00%
|
-18,28%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,88
|
0,45%
|
2,88%
|
3,17%
|
-13,29%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
174,30
|
-0,06%
|
0,81%
|
6,02%
|
-0,57%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
231,25
|
2,64%
|
-9,53%
|
-1,30%
|
-56,35%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
385,25
|
0,80%
|
-2,17%
|
33,51%
|
57,76%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,864
|
0,26%
|
-1,69%
|
-1,11%
|
-6,49%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,7458
|
-0,04%
|
1,96%
|
-6,22%
|
-23,86%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,70
|
-0,03%
|
-3,01%
|
-8,28%
|
4,81%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
298,0477
|
-0,82%
|
-1,06%
|
-9,34%
|
-12,11%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1261,00
|
0,00%
|
1,12%
|
1,78%
|
16,01%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,03
|
-0,74%
|
-2,67%
|
-1,35%
|
-16,77%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7475,00
|
0,74%
|
-3,31%
|
-7,74%
|
-19,19%
|
Chè
(INR/kg)
|
188,44
|
-3,18%
|
-3,18%
|
-7,57%
|
-17,92%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1357,50
|
0,01%
|
0,47%
|
5,31%
|
45,03%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
464,25
|
-1,01%
|
-2,47%
|
-4,67%
|
-0,38%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2357,00
|
0,43%
|
-0,11%
|
0,88%
|
3,15%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6421,00
|
-1,08%
|
-2,10%
|
-10,88%
|
-18,20%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
7,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-21,05%
|
-74,92%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
396,7728
|
-0,25%
|
2,92%
|
4,00%
|
-3,40%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics